ruined
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ruined'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị tàn phá nghiêm trọng; bị hủy hoại hoặc suy tàn về mặt vật chất.
Definition (English Meaning)
Having been damaged severely; devastated or decayed physically.
Ví dụ Thực tế với 'Ruined'
-
"The old castle was ruined in the war."
"Lâu đài cổ đã bị tàn phá trong chiến tranh."
-
"The heavy rain ruined our picnic."
"Cơn mưa lớn đã làm hỏng buổi dã ngoại của chúng tôi."
-
"His reputation was ruined after the scandal."
"Danh tiếng của anh ta đã bị hủy hoại sau vụ bê bối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ruined'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: ruin
- Adjective: ruined
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ruined'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'ruined' thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một vật thể, địa điểm hoặc tình huống đã bị hư hỏng nặng nề, thường không thể phục hồi. Nó nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của sự hư hại. So sánh với 'damaged' (hư hại) mang nghĩa nhẹ hơn, 'destroyed' (bị phá hủy) mang nghĩa hoàn toàn không còn tồn tại, và 'dilapidated' (xuống cấp) mô tả tình trạng hư hỏng do thời gian và sự thiếu bảo trì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘ruined by’: chỉ tác nhân gây ra sự tàn phá. Ví dụ: 'The garden was ruined by the storm.' (Khu vườn bị tàn phá bởi cơn bão).
‘ruined in’: chỉ phương diện hoặc khía cạnh bị tàn phá. Ví dụ: 'His career was ruined in the scandal.' (Sự nghiệp của anh ấy bị hủy hoại trong vụ bê bối).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ruined'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They ruined their chances of winning the competition because of their poor preparation.
|
Họ đã làm hỏng cơ hội chiến thắng cuộc thi vì sự chuẩn bị kém cỏi của họ. |
| Phủ định |
We didn't want our vacation ruined by bad weather, so we checked the forecast carefully.
|
Chúng tôi không muốn kỳ nghỉ của mình bị phá hỏng bởi thời tiết xấu, vì vậy chúng tôi đã kiểm tra dự báo cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Has anyone's reputation been ruined by the false accusations?
|
Có ai bị hủy hoại danh tiếng bởi những lời buộc tội sai sự thật không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Ruin his reputation!
|
Hãy hủy hoại danh tiếng của anh ta! |
| Phủ định |
Don't ruin your life with drugs!
|
Đừng hủy hoại cuộc đời bạn bằng ma túy! |
| Nghi vấn |
Do ruin their plan?
|
Hãy phá hỏng kế hoạch của họ đi? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heavy rain ruined our picnic plans.
|
Cơn mưa lớn đã phá hỏng kế hoạch dã ngoại của chúng tôi. |
| Phủ định |
Never had I seen such a ruined landscape until I visited that abandoned factory.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một cảnh quan bị tàn phá như vậy cho đến khi tôi đến thăm nhà máy bỏ hoang đó. |
| Nghi vấn |
Were their hopes ruined by the sudden economic downturn?
|
Liệu hy vọng của họ có bị tiêu tan bởi sự suy thoái kinh tế đột ngột? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the rain had ruined her picnic.
|
Cô ấy nói rằng cơn mưa đã phá hỏng buổi dã ngoại của cô ấy. |
| Phủ định |
He told me that he had not ruined the surprise party.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không phá hỏng bữa tiệc bất ngờ. |
| Nghi vấn |
She asked if the scandal had ruined his reputation.
|
Cô ấy hỏi liệu vụ bê bối có làm hỏng danh tiếng của anh ấy hay không. |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He ruins his chances every time he speaks.
|
Anh ta hủy hoại cơ hội của mình mỗi khi anh ta nói. |
| Phủ định |
She does not ruin her clothes when she cooks.
|
Cô ấy không làm hỏng quần áo của mình khi cô ấy nấu ăn. |
| Nghi vấn |
Do they ruin the surprise?
|
Họ có làm hỏng sự bất ngờ không? |