(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ detector
B2

detector

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy dò thiết bị phát hiện người phát hiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detector'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị hoặc công cụ được thiết kế để phát hiện sự hiện diện của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A device or instrument designed to detect the presence of something.

Ví dụ Thực tế với 'Detector'

  • "The smoke detector alerted the residents to the fire."

    "Máy dò khói đã báo cho cư dân biết về đám cháy."

  • "The metal detector beeped as I walked through."

    "Máy dò kim loại phát ra tiếng bíp khi tôi đi qua."

  • "The company uses fraud detectors to identify suspicious transactions."

    "Công ty sử dụng các công cụ phát hiện gian lận để xác định các giao dịch đáng ngờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Detector'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: detector
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

alarm(báo động)
scanner(máy quét)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Detector'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'detector' nhấn mạnh vào khả năng của thiết bị trong việc nhận biết hoặc xác định một chất, vật thể, tín hiệu hoặc hiện tượng cụ thể. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, kỹ thuật và an ninh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Sử dụng 'for' để chỉ mục đích phát hiện của thiết bị. Ví dụ: 'A smoke detector for detecting smoke'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Detector'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police use metal detectors at the airport.
Cảnh sát sử dụng máy dò kim loại ở sân bay.
Phủ định
The detector didn't find any explosives.
Máy dò không tìm thấy bất kỳ chất nổ nào.
Nghi vấn
Does the detector beep when it finds metal?
Máy dò có kêu bíp khi nó tìm thấy kim loại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)