(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ presence
B2

presence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hiện diện sự có mặt phong thái uy thế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Presence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hiện diện, sự có mặt, trạng thái hoặc thực tế của việc có mặt, tồn tại hoặc tham gia tại một địa điểm hoặc sự kiện.

Definition (English Meaning)

The state or fact of being present, existing, or in attendance at a place or event.

Ví dụ Thực tế với 'Presence'

  • "Her presence was a comfort to him."

    "Sự hiện diện của cô ấy là một niềm an ủi đối với anh."

  • "The police presence was intended to deter crime."

    "Sự hiện diện của cảnh sát nhằm mục đích ngăn chặn tội phạm."

  • "Her calm presence helped to diffuse the situation."

    "Sự điềm tĩnh của cô ấy đã giúp xoa dịu tình hình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Presence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

attendance(sự tham dự)
existence(sự tồn tại)
appearance(sự xuất hiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

absence(sự vắng mặt)
nonexistence(sự không tồn tại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Presence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'presence' thường được dùng để chỉ sự có mặt về mặt vật lý, nhưng cũng có thể dùng để chỉ sự ảnh hưởng, tác động, hoặc cảm giác về sự có mặt của ai đó/cái gì đó. Cần phân biệt với 'attendance' (sự tham gia) thường chỉ sự có mặt theo yêu cầu hoặc có kế hoạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

‘In’ thường dùng với các địa điểm lớn hơn hoặc các tình huống trừu tượng hơn (e.g., in the presence of God; in his presence). ‘At’ thường dùng với các địa điểm cụ thể hơn (e.g., at the scene; at the meeting).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Presence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)