determinedly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Determinedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách quyết tâm; với quyết tâm vững chắc.
Definition (English Meaning)
In a determined manner; with firm resolve.
Ví dụ Thực tế với 'Determinedly'
-
"She walked determinedly towards the stage, ignoring the catcalls."
"Cô ấy bước đi một cách quyết tâm về phía sân khấu, phớt lờ những tiếng trêu chọc."
-
"He determinedly pursued his dream of becoming a doctor."
"Anh ấy quyết tâm theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ."
-
"The team worked determinedly to meet the deadline."
"Cả đội đã làm việc quyết tâm để kịp thời hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Determinedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: determinedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Determinedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'determinedly' nhấn mạnh sự kiên trì và quyết tâm cao độ trong việc đạt được mục tiêu, bất chấp khó khăn. Nó khác với 'resolutely' ở chỗ 'determinedly' có thể liên quan đến một hành động cụ thể, trong khi 'resolutely' thường liên quan đến một thái độ kiên định hơn. Nó khác với 'firmly' ở chỗ 'firmly' chỉ sự chắc chắn, vững vàng, còn 'determinedly' bao hàm ý chí mạnh mẽ để thành công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Determinedly'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project was determinedly completed despite numerous obstacles.
|
Dự án đã được hoàn thành một cách quyết tâm bất chấp nhiều trở ngại. |
| Phủ định |
The task was not determinedly approached, resulting in failure.
|
Nhiệm vụ đã không được tiếp cận một cách quyết tâm, dẫn đến thất bại. |
| Nghi vấn |
Was the challenge determinedly faced by the team?
|
Thử thách có được đội ngũ đối mặt một cách quyết tâm không? |