(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irresolutely
C1

irresolutely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách do dự một cách thiếu quyết đoán lưỡng lự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irresolutely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thiếu quyết đoán; không có sự kiên quyết hoặc mục đích rõ ràng; do dự.

Definition (English Meaning)

In an irresolute manner; without resolution or firmness of purpose; hesitantly.

Ví dụ Thực tế với 'Irresolutely'

  • "He stared at the menu irresolutely, unsure of what to order."

    "Anh ta nhìn chằm chằm vào thực đơn một cách do dự, không chắc chắn nên gọi món gì."

  • "The government acted irresolutely in the face of the crisis."

    "Chính phủ đã hành động thiếu quyết đoán khi đối mặt với cuộc khủng hoảng."

  • "She answered irresolutely, avoiding eye contact."

    "Cô ấy trả lời một cách do dự, tránh giao tiếp bằng mắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irresolutely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: irresolutely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hesitantly(do dự)
indecisively(thiếu quyết đoán)
waveringly(dao động)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

doubtfully(hoài nghi)
uncertainly(không chắc chắn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Irresolutely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'irresolutely' diễn tả hành động được thực hiện một cách thiếu quyết đoán, do dự và không chắc chắn. Nó thường nhấn mạnh sự thiếu quyết tâm hoặc sự lưỡng lự trong việc đưa ra quyết định hoặc hành động. So với 'hesitantly', 'irresolutely' mang sắc thái mạnh hơn về sự thiếu kiên định trong mục tiêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irresolutely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)