irresolutely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irresolutely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thiếu quyết đoán; không có sự kiên quyết hoặc mục đích rõ ràng; do dự.
Definition (English Meaning)
In an irresolute manner; without resolution or firmness of purpose; hesitantly.
Ví dụ Thực tế với 'Irresolutely'
-
"He stared at the menu irresolutely, unsure of what to order."
"Anh ta nhìn chằm chằm vào thực đơn một cách do dự, không chắc chắn nên gọi món gì."
-
"The government acted irresolutely in the face of the crisis."
"Chính phủ đã hành động thiếu quyết đoán khi đối mặt với cuộc khủng hoảng."
-
"She answered irresolutely, avoiding eye contact."
"Cô ấy trả lời một cách do dự, tránh giao tiếp bằng mắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irresolutely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: irresolutely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irresolutely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'irresolutely' diễn tả hành động được thực hiện một cách thiếu quyết đoán, do dự và không chắc chắn. Nó thường nhấn mạnh sự thiếu quyết tâm hoặc sự lưỡng lự trong việc đưa ra quyết định hoặc hành động. So với 'hesitantly', 'irresolutely' mang sắc thái mạnh hơn về sự thiếu kiên định trong mục tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irresolutely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.