detox
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detox'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quá trình hoặc khoảng thời gian mà một người kiêng hoặc loại bỏ các chất độc hại ra khỏi cơ thể.
Definition (English Meaning)
A process or period of time during which one abstains from or rids the body of toxic substances.
Ví dụ Thực tế với 'Detox'
-
"She decided to go on a detox to cleanse her body after the holidays."
"Cô ấy quyết định thực hiện chế độ detox để thanh lọc cơ thể sau kỳ nghỉ lễ."
-
"A juice cleanse is a popular way to detox."
"Thanh lọc bằng nước ép là một cách phổ biến để detox."
-
"Many people believe that detoxing can improve their health and well-being."
"Nhiều người tin rằng detox có thể cải thiện sức khỏe và tinh thần của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detox'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: detox
- Verb: detox
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detox'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh sức khỏe, dinh dưỡng hoặc cai nghiện. Nhấn mạnh vào việc loại bỏ các chất độc hại tích tụ trong cơ thể, thường thông qua chế độ ăn uống đặc biệt, tập thể dục, hoặc các liệu pháp khác. Khác với 'cleanse' ở chỗ 'detox' tập trung cụ thể vào chất độc, còn 'cleanse' có thể ám chỉ việc làm sạch tổng thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
detox *from* something: nhấn mạnh nguồn gốc của chất độc hại (ví dụ: detox from alcohol). detox *of* something: nhấn mạnh việc loại bỏ chất độc hại (ví dụ: detox of heavy metals).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detox'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many people detox their bodies regularly to improve their health.
|
Nhiều người thường xuyên giải độc cơ thể để cải thiện sức khỏe của họ. |
| Phủ định |
Hardly had she started the detox program than she felt much better.
|
Cô ấy vừa mới bắt đầu chương trình giải độc thì đã cảm thấy tốt hơn nhiều. |