(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ superfood
B2

superfood

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

siêu thực phẩm thực phẩm siêu dinh dưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superfood'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng được coi là đặc biệt có lợi cho sức khỏe và sự khỏe mạnh.

Definition (English Meaning)

A nutrient-rich food considered to be especially beneficial for health and well-being.

Ví dụ Thực tế với 'Superfood'

  • "Blueberries are often touted as a superfood due to their high antioxidant content."

    "Việt quất thường được ca ngợi là một siêu thực phẩm do hàm lượng chất chống oxy hóa cao."

  • "Many people consider kale a superfood because it is packed with vitamins and minerals."

    "Nhiều người coi cải xoăn là một siêu thực phẩm vì nó chứa nhiều vitamin và khoáng chất."

  • "Avocados have gained popularity as a superfood due to their healthy fats and nutrient density."

    "Bơ đã trở nên phổ biến như một siêu thực phẩm do chất béo lành mạnh và mật độ dinh dưỡng của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Superfood'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: superfood
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

health food(thực phẩm tốt cho sức khỏe)
nutrient-rich food(thực phẩm giàu dinh dưỡng)

Trái nghĩa (Antonyms)

junk food(đồ ăn vặt)

Từ liên quan (Related Words)

antioxidant(chất chống oxy hóa)
vitamin(vitamin)
mineral(khoáng chất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dinh dưỡng học

Ghi chú Cách dùng 'Superfood'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'superfood' thường được sử dụng trong marketing để quảng bá các loại thực phẩm nhất định. Mặc dù không có định nghĩa khoa học chính thức, nó thường ám chỉ các loại thực phẩm chứa nhiều vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa và các chất dinh dưỡng khác. Việc tiêu thụ đa dạng các loại thực phẩm, bao gồm cả những loại được gọi là 'superfood', là quan trọng hơn việc chỉ tập trung vào một vài loại thực phẩm nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Superfood'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The athletes will be eating superfood smoothies to boost their performance before the competition.
Các vận động viên sẽ uống sinh tố siêu thực phẩm để tăng cường hiệu suất trước cuộc thi.
Phủ định
They won't be relying solely on superfood supplements; they will also focus on a balanced diet.
Họ sẽ không chỉ dựa vào các chất bổ sung siêu thực phẩm; họ cũng sẽ tập trung vào một chế độ ăn uống cân bằng.
Nghi vấn
Will eating superfood help me run faster?
Ăn siêu thực phẩm có giúp tôi chạy nhanh hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)