ruinously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ruinously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách gây ra thiệt hại hoặc tổn hại lớn; một cách tai hại, thảm khốc.
Definition (English Meaning)
In a way that causes great damage or harm; disastrously.
Ví dụ Thực tế với 'Ruinously'
-
"The company's ruinously expensive investments led to its bankruptcy."
"Các khoản đầu tư đắt đỏ một cách tai hại của công ty đã dẫn đến sự phá sản của nó."
-
"The war affected the country's economy ruinously."
"Chiến tranh đã ảnh hưởng đến nền kinh tế của đất nước một cách tai hại."
-
"He spent money ruinously, ending up deeply in debt."
"Anh ta tiêu tiền một cách hoang phí, cuối cùng nợ nần chồng chất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ruinously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: ruinously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ruinously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc tình huống có hậu quả tiêu cực nghiêm trọng, có thể dẫn đến sự sụp đổ, phá sản hoặc hủy hoại. Nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của tác động tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ruinously'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he invested ruinously in that company, he would lose all his money.
|
Nếu anh ta đầu tư một cách tai hại vào công ty đó, anh ta sẽ mất hết tiền. |
| Phủ định |
If she didn't spend ruinously on clothes, she wouldn't be in so much debt.
|
Nếu cô ấy không tiêu xài hoang phí vào quần áo, cô ấy sẽ không nợ nhiều đến thế. |
| Nghi vấn |
Would they be bankrupt if they hadn't acted ruinously?
|
Họ có bị phá sản không nếu họ không hành động một cách tai hại? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He spent his inheritance ruinously, leaving him with nothing.
|
Anh ta đã tiêu xài phung phí gia tài thừa kế của mình, khiến anh ta không còn gì. |
| Phủ định |
She didn't invest her money ruinously; instead, she made wise choices.
|
Cô ấy đã không đầu tư tiền của mình một cách phung phí; thay vào đó, cô ấy đã đưa ra những lựa chọn khôn ngoan. |
| Nghi vấn |
Did they manage the project ruinously, leading to its failure?
|
Họ có quản lý dự án một cách tồi tệ không, dẫn đến thất bại của nó? |