deviant
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deviant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật đi lệch khỏi hành vi hoặc tiêu chuẩn được chấp nhận.
Definition (English Meaning)
A person or thing that deviates from accepted behavior or standards.
Ví dụ Thực tế với 'Deviant'
-
"He was considered a deviant for his unconventional lifestyle."
"Anh ta bị coi là một kẻ lệch lạc vì lối sống khác thường của mình."
-
"The study examined deviant sexual behavior."
"Nghiên cứu đã xem xét hành vi tình dục lệch lạc."
-
"He was ostracized for his deviant views."
"Anh ta bị xa lánh vì những quan điểm lệch lạc của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deviant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deviant
- Adjective: deviant
- Adverb: deviantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deviant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ những người có hành vi hoặc suy nghĩ khác biệt so với chuẩn mực xã hội, có thể mang tính tiêu cực hoặc đơn giản chỉ là khác biệt. Mức độ 'deviant' tùy thuộc vào ngữ cảnh và tiêu chuẩn xã hội cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'deviant from' được sử dụng để chỉ rõ cái gì hoặc tiêu chuẩn nào mà đối tượng đó lệch khỏi. Ví dụ: 'deviant from the norm' (lệch khỏi chuẩn mực).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deviant'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should report any deviant behavior he observes.
|
Anh ấy nên báo cáo bất kỳ hành vi lệch lạc nào mà anh ấy quan sát được. |
| Phủ định |
You must not become a deviant in order to fit in.
|
Bạn không được trở nên lệch lạc để hòa nhập. |
| Nghi vấn |
Could his actions be considered deviant?
|
Hành động của anh ấy có thể được coi là lệch lạc không? |