(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deviant
C1

deviant

noun

Nghĩa tiếng Việt

lệch lạc khác thường dị biệt biến thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deviant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật đi lệch khỏi hành vi hoặc tiêu chuẩn được chấp nhận.

Definition (English Meaning)

A person or thing that deviates from accepted behavior or standards.

Ví dụ Thực tế với 'Deviant'

  • "He was considered a deviant for his unconventional lifestyle."

    "Anh ta bị coi là một kẻ lệch lạc vì lối sống khác thường của mình."

  • "The study examined deviant sexual behavior."

    "Nghiên cứu đã xem xét hành vi tình dục lệch lạc."

  • "He was ostracized for his deviant views."

    "Anh ta bị xa lánh vì những quan điểm lệch lạc của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deviant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: deviant
  • Adjective: deviant
  • Adverb: deviantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

normal(bình thường)
conventional(thông thường, theo khuôn mẫu)
standard(tiêu chuẩn)

Từ liên quan (Related Words)

crime(tội phạm)
social norms(chuẩn mực xã hội)
psychopathology(bệnh lý tâm thần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Deviant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ những người có hành vi hoặc suy nghĩ khác biệt so với chuẩn mực xã hội, có thể mang tính tiêu cực hoặc đơn giản chỉ là khác biệt. Mức độ 'deviant' tùy thuộc vào ngữ cảnh và tiêu chuẩn xã hội cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'deviant from' được sử dụng để chỉ rõ cái gì hoặc tiêu chuẩn nào mà đối tượng đó lệch khỏi. Ví dụ: 'deviant from the norm' (lệch khỏi chuẩn mực).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deviant'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should report any deviant behavior he observes.
Anh ấy nên báo cáo bất kỳ hành vi lệch lạc nào mà anh ấy quan sát được.
Phủ định
You must not become a deviant in order to fit in.
Bạn không được trở nên lệch lạc để hòa nhập.
Nghi vấn
Could his actions be considered deviant?
Hành động của anh ấy có thể được coi là lệch lạc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)