psychopathology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychopathology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu khoa học về các rối loạn tâm thần.
Definition (English Meaning)
The scientific study of mental disorders.
Ví dụ Thực tế với 'Psychopathology'
-
"His research focuses on the psychopathology of depression."
"Nghiên cứu của anh ấy tập trung vào bệnh lý tâm thần của bệnh trầm cảm."
-
"Understanding psychopathology is crucial for effective mental health treatment."
"Hiểu rõ bệnh lý tâm thần là rất quan trọng để điều trị sức khỏe tâm thần hiệu quả."
-
"The course covers the major areas of psychopathology, including anxiety disorders and mood disorders."
"Khóa học bao gồm các lĩnh vực chính của bệnh lý tâm thần, bao gồm rối loạn lo âu và rối loạn tâm trạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Psychopathology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: psychopathology
- Adjective: psychopathological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Psychopathology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này bao hàm việc nghiên cứu nguyên nhân, bản chất, sự phát triển và biểu hiện của các bệnh lý tâm thần. Nó không chỉ giới hạn ở việc mô tả triệu chứng mà còn tìm hiểu các yếu tố sinh học, tâm lý và xã hội có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh. Phân biệt với 'mental illness' (bệnh tâm thần) - một khái niệm rộng hơn, chỉ trạng thái bệnh, trong khi 'psychopathology' nhấn mạnh quá trình nghiên cứu bệnh lý đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'psychopathology of schizophrenia' (bệnh lý tâm thần của tâm thần phân liệt); 'research in psychopathology' (nghiên cứu về bệnh lý tâm thần). 'Of' thường dùng để chỉ đối tượng bị nghiên cứu, 'in' chỉ lĩnh vực nghiên cứu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychopathology'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Researchers must study psychopathology to understand mental disorders better.
|
Các nhà nghiên cứu cần nghiên cứu bệnh lý tâm thần để hiểu rõ hơn về các rối loạn tâm thần. |
| Phủ định |
He shouldn't dismiss the symptoms as mere anxiety; it could indicate underlying psychopathology.
|
Anh ấy không nên bỏ qua các triệu chứng như là sự lo lắng đơn thuần; nó có thể cho thấy bệnh lý tâm thần tiềm ẩn. |
| Nghi vấn |
Could his psychopathological tendencies explain his erratic behavior?
|
Liệu các xu hướng bệnh lý tâm thần của anh ấy có thể giải thích hành vi thất thường của anh ấy không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a person displays persistent and maladaptive behavior, it often indicates underlying psychopathology.
|
Nếu một người thể hiện hành vi dai dẳng và không thích nghi, nó thường chỉ ra bệnh lý tâm thần tiềm ẩn. |
| Phủ định |
If the symptoms are mild and transient, it doesn't necessarily mean there is psychopathology present.
|
Nếu các triệu chứng nhẹ và thoáng qua, điều đó không nhất thiết có nghĩa là có bệnh lý tâm thần. |
| Nghi vấn |
If a patient reports hallucinations, does that automatically suggest psychopathological issues?
|
Nếu một bệnh nhân báo cáo bị ảo giác, điều đó có tự động cho thấy các vấn đề bệnh lý tâm thần không? |