(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ devilment
C1

devilment

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trò nghịch ngợm sự tinh nghịch trò quậy phá tinh nghịch tính ranh mãnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devilment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi nghịch ngợm, tinh nghịch hoặc gây rối một cách vui vẻ.

Definition (English Meaning)

Playful misbehavior or troublemaking.

Ví dụ Thực tế với 'Devilment'

  • "The children were full of devilment, running around and playing pranks."

    "Bọn trẻ đầy những trò nghịch ngợm, chạy xung quanh và bày trò quậy phá."

  • "There was a glint of devilment in his eyes as he planned his next prank."

    "Có một tia tinh nghịch trong mắt anh ấy khi anh ấy lên kế hoạch cho trò đùa tiếp theo của mình."

  • "Her devilment kept everyone on their toes."

    "Sự tinh nghịch của cô ấy khiến mọi người luôn phải cảnh giác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Devilment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: devilment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

obedience(sự vâng lời)
seriousness(sự nghiêm túc)
decorum(sự đoan trang, lịch sự)

Từ liên quan (Related Words)

impishness(sự tinh quái, tinh nghịch)
shenanigans(những trò hề, trò lố bịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Cảm xúc Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Devilment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'devilment' thường mang sắc thái nhẹ nhàng, chỉ những trò đùa tinh nghịch không gây hại lớn. Nó khác với 'mischief' ở chỗ 'devilment' nhấn mạnh sự vui vẻ và đôi khi là sự thông minh trong trò nghịch ngợm, trong khi 'mischief' có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn, liên quan đến những hành động gây hại hoặc rắc rối thực sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Sử dụng 'in' để chỉ trạng thái hoặc hành động đang thực hiện: 'He was lost in devilment.' (Anh ta chìm đắm trong những trò nghịch ngợm.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Devilment'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His devilment was a constant source of amusement for his friends.
Sự nghịch ngợm của anh ấy là một nguồn vui bất tận cho bạn bè.
Phủ định
There was no devilment in her intentions; she was genuinely trying to help.
Không có sự nghịch ngợm nào trong ý định của cô ấy; cô ấy thực sự đang cố gắng giúp đỡ.
Nghi vấn
Whose devilment was responsible for the chaos in the classroom?
Sự nghịch ngợm của ai chịu trách nhiệm cho sự hỗn loạn trong lớp học?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children were full of devilment during the school holidays.
Lũ trẻ đầy nghịch ngợm trong suốt kỳ nghỉ học.
Phủ định
Wasn't their devilment exhausting for their parents?
Có phải sự nghịch ngợm của chúng đã làm bố mẹ chúng kiệt sức không?
Nghi vấn
Is his devilment just a way to get attention?
Sự nghịch ngợm của nó chỉ là một cách để thu hút sự chú ý phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)