(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ roguery
C1

roguery

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự gian xảo tính ranh mãnh hành vi vô đạo đức sự lừa đảo tinh nghịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roguery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi gian xảo, vô đạo đức, lừa đảo hoặc tinh nghịch một cách tai hại.

Definition (English Meaning)

Dishonest or unprincipled behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Roguery'

  • "The politician's roguery was eventually exposed by the press."

    "Sự gian xảo của chính trị gia cuối cùng đã bị báo chí phơi bày."

  • "His roguery made him a compelling character in the novel."

    "Sự gian xảo của anh ta đã tạo nên một nhân vật hấp dẫn trong cuốn tiểu thuyết."

  • "The children were caught in an act of roguery, stealing cookies from the jar."

    "Bọn trẻ bị bắt quả tang đang thực hiện hành vi gian xảo, ăn trộm bánh quy từ trong lọ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Roguery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: roguery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

scamp(tên ranh mãnh)
villainy(hành vi đê tiện)
shenanigans(trò gian xảo, mờ ám)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Roguery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "roguery" thường được sử dụng để mô tả các hành động gian dối hoặc lừa đảo không quá nghiêm trọng, thường mang tính tinh nghịch hoặc phiêu lưu. Nó có thể ám chỉ một người có tính cách ranh mãnh nhưng không hẳn là độc ác. So với "fraud" (gian lận), "roguery" ít nghiêm trọng hơn và thường mang sắc thái hài hước hoặc mạo hiểm. So với "mischief" (trò nghịch ngợm), "roguery" có yếu tố gian dối và có mục đích hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Sử dụng "in roguery" để chỉ việc tham gia vào các hành vi gian xảo. Ví dụ: 'He was involved in roguery.' Sử dụng "of roguery" để chỉ tính chất gian xảo. Ví dụ: 'An act of roguery.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Roguery'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His roguery was evident in his constant pranks.
Sự ranh mãnh của anh ta thể hiện rõ trong những trò nghịch ngợm liên tục của anh ta.
Phủ định
Was his roguery the reason for his expulsion?
Sự ranh mãnh của anh ta có phải là lý do cho việc anh ta bị đuổi học không?
Nghi vấn
Her roguery is not something that should be encouraged.
Sự ranh mãnh của cô ấy không phải là điều nên được khuyến khích.
(Vị trí vocab_tab4_inline)