devolved
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devolved'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'devolve': Chuyển giao hoặc ủy thác (quyền lực, trách nhiệm, v.v.) cho cấp thấp hơn, đặc biệt là từ chính phủ trung ương cho chính quyền địa phương hoặc khu vực.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'devolve': To transfer or delegate (power, responsibility, etc.) to a lower level, especially from central government to a local or regional administration.
Ví dụ Thực tế với 'Devolved'
-
"The responsibility for managing the project was devolved to the regional office."
"Trách nhiệm quản lý dự án đã được chuyển giao cho văn phòng khu vực."
-
"Since 1999, Northern Ireland has had a devolved assembly."
"Kể từ năm 1999, Bắc Ireland đã có một hội đồng được phân quyền."
-
"The responsibilities were devolved downwards within the organization."
"Các trách nhiệm đã được chuyển giao xuống các cấp thấp hơn trong tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Devolved'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: devolve
- Adjective: devolved
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Devolved'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sắc thái nghĩa chính liên quan đến việc chuyển giao quyền lực hoặc trách nhiệm từ một cơ quan trung ương sang một cơ quan địa phương hoặc cấp thấp hơn. 'Devolved' nhấn mạnh hành động đã hoàn thành của việc chuyển giao này. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, quản lý và tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'devolve to' được sử dụng khi quyền lực được chuyển giao cho một tổ chức hoặc cá nhân cụ thể. 'devolve upon' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ việc trách nhiệm hoặc quyền lực mặc nhiên thuộc về ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Devolved'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new CEO arrives, the company will have been devolving responsibilities to lower-level managers for six months.
|
Vào thời điểm CEO mới đến, công ty sẽ đã giao phó trách nhiệm cho các quản lý cấp thấp hơn trong sáu tháng. |
| Phủ định |
By the end of the year, the government won't have been devolving power to the regional authorities, despite their promises.
|
Đến cuối năm, chính phủ sẽ không giao quyền lực cho chính quyền khu vực, mặc dù họ đã hứa. |
| Nghi vấn |
Will the project team have been devolving tasks efficiently by the deadline?
|
Liệu nhóm dự án có đang giao nhiệm vụ một cách hiệu quả vào thời hạn chót không? |