(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ devolution
C1

devolution

noun

Nghĩa tiếng Việt

phân quyền chuyển giao quyền lực cho địa phương thoái hóa suy giảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devolution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chuyển giao quyền lực từ chính phủ trung ương cho một chính quyền khu vực hoặc địa phương.

Definition (English Meaning)

The transfer of powers from a central government to a regional or local authority.

Ví dụ Thực tế với 'Devolution'

  • "The Scottish Parliament was established as a result of devolution."

    "Nghị viện Scotland được thành lập nhờ quá trình phân quyền."

  • "Devolution has led to greater regional autonomy in the UK."

    "Phân quyền đã dẫn đến quyền tự chủ khu vực lớn hơn ở Vương quốc Anh."

  • "Critics of devolution fear it could lead to the fragmentation of the state."

    "Những người chỉ trích phân quyền lo sợ nó có thể dẫn đến sự phân mảnh của nhà nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Devolution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: devolution
  • Adjective: devolutionary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Devolution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Devolution đề cập đến quá trình phân quyền chính trị, trong đó quyền lực từ một chính phủ trung ương mạnh mẽ được chuyển giao cho các chính quyền khu vực hoặc địa phương. Nó khác với 'decentralization' (phân cấp) ở chỗ devolution thường liên quan đến việc trao quyền tự chủ lập pháp và hành chính lớn hơn, trong khi decentralization có thể chỉ đơn giản là phân bổ lại các chức năng hành chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

Devolution *to* (một khu vực/chính quyền cụ thể): sự chuyển giao quyền lực đến khu vực đó. Devolution *from* (chính phủ trung ương): quyền lực được chuyển giao từ chính phủ trung ương.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Devolution'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The political analyst said that devolution of power would likely lead to increased regional autonomy.
Nhà phân tích chính trị nói rằng việc phân quyền có thể sẽ dẫn đến sự tự chủ khu vực gia tăng.
Phủ định
The Prime Minister stated that he did not believe devolution would solve the economic problems.
Thủ tướng tuyên bố rằng ông không tin việc phân quyền sẽ giải quyết được các vấn đề kinh tế.
Nghi vấn
The reporter asked whether the government supported devolutionary policies.
Phóng viên hỏi liệu chính phủ có ủng hộ các chính sách phân quyền hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)