fanatic
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fanatic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người cuồng tín, quá khích, có lòng nhiệt thành quá mức và chuyên tâm cho một mục đích duy nhất, đặc biệt là một mục đích tôn giáo hoặc chính trị cực đoan.
Definition (English Meaning)
A person filled with excessive and single-minded zeal, especially for an extreme religious or political cause.
Ví dụ Thực tế với 'Fanatic'
-
"The religious fanatic was willing to die for his beliefs."
"Kẻ cuồng tín tôn giáo sẵn sàng chết vì niềm tin của mình."
-
"He was a fanatic about cleaning; everything had to be spotless."
"Anh ta là một người cuồng dọn dẹp; mọi thứ phải sạch sẽ tinh tươm."
-
"The football club has a large and devoted following of fanatics."
"Câu lạc bộ bóng đá có một lượng lớn người hâm mộ cuồng nhiệt và tận tâm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fanatic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fanatic
- Adjective: fanatical
- Adverb: fanatically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fanatic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fanatic' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu lý trí, mù quáng và đôi khi nguy hiểm trong niềm tin hoặc sự ủng hộ. Nó mạnh hơn các từ như 'enthusiast' (người nhiệt tình) hoặc 'devotee' (người sùng đạo), vì 'fanatic' ngụ ý sự ám ảnh và không khoan nhượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Fanatic about’ thường được dùng để chỉ sự cuồng tín, ám ảnh về một điều gì đó. Ví dụ: 'He's a fanatic about football.' ('Anh ấy là một người cuồng bóng đá'). ‘Fanatic for’ có nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fanatic'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he's fanatical about collecting stamps!
|
Chà, anh ấy cuồng nhiệt về việc sưu tập tem! |
| Phủ định |
Oh no, she isn't fanatical about cleaning at all.
|
Ôi không, cô ấy hoàn toàn không cuồng việc dọn dẹp. |
| Nghi vấn |
Good heavens, is he a fanatic about football?
|
Lạy chúa, anh ta có phải là một người cuồng bóng đá không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should be less fanatical about his diet; it's making him unhappy.
|
Anh ấy nên bớt cuồng tín về chế độ ăn uống của mình; nó đang làm anh ấy không vui. |
| Phủ định |
You mustn't be a fanatic about cleaning; a little dirt is okay.
|
Bạn không được quá cuồng tín về việc dọn dẹp; một chút bụi bẩn cũng không sao. |
| Nghi vấn |
Could she be acting fanatically because she wants to impress him?
|
Có phải cô ấy đang hành động một cách cuồng tín vì cô ấy muốn gây ấn tượng với anh ấy không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a fanatic about collecting stamps; his collection is extensive.
|
Anh ấy là một người cuồng nhiệt về sưu tập tem; bộ sưu tập của anh ấy rất lớn. |
| Phủ định |
They aren't fanatical about any particular sport; they enjoy watching a variety of games.
|
Họ không cuồng nhiệt về bất kỳ môn thể thao cụ thể nào; họ thích xem nhiều trò chơi khác nhau. |
| Nghi vấn |
Are you fanatically devoted to this idea, or are you willing to consider other perspectives?
|
Bạn có cuồng tín với ý tưởng này không, hay bạn sẵn sàng xem xét các quan điểm khác? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he hadn't been such a fanatic about exercise, he would be much healthier now.
|
Nếu anh ấy không quá cuồng tín về việc tập thể dục như vậy, thì bây giờ anh ấy đã khỏe mạnh hơn nhiều rồi. |
| Phủ định |
If she weren't so fanatical about cleanliness, she wouldn't have spent all day cleaning yesterday.
|
Nếu cô ấy không quá cuồng tín về sự sạch sẽ, thì cô ấy đã không dành cả ngày hôm qua để dọn dẹp. |
| Nghi vấn |
If they had understood the risks, would they be so fanatically invested in this project?
|
Nếu họ đã hiểu những rủi ro, liệu họ có đầu tư một cách cuồng tín vào dự án này không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a fanatic about collecting stamps.
|
Anh ấy là một người cuồng tín về việc sưu tập tem. |
| Phủ định |
Never had I seen such fanatical devotion to a single sports team.
|
Chưa bao giờ tôi thấy sự cuồng tín đến như vậy đối với một đội thể thao duy nhất. |
| Nghi vấn |
Should you become a fanatic, would you still consider my perspective?
|
Nếu bạn trở thành một người cuồng tín, bạn có còn xem xét quan điểm của tôi không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a fanatic about football.
|
Anh ấy là một người cuồng tín bóng đá. |
| Phủ định |
Aren't you being fanatical about this minor detail?
|
Có phải bạn đang quá khích về chi tiết nhỏ nhặt này không? |
| Nghi vấn |
Is she fanatically devoted to her guru?
|
Cô ấy có quá cuồng tín với vị guru của mình không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Before the concert started, the crowd had already become fanatical about the band.
|
Trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu, đám đông đã trở nên cuồng nhiệt với ban nhạc. |
| Phủ định |
He had not been a fanatic about classical music until he attended that concert.
|
Anh ấy đã không cuồng tín về nhạc cổ điển cho đến khi anh ấy tham dự buổi hòa nhạc đó. |
| Nghi vấn |
Had she ever been so fanatically devoted to a sports team before?
|
Trước đây cô ấy đã từng cuồng nhiệt với một đội thể thao nào đến vậy chưa? |