dharma
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dharma'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong Ấn Độ giáo, Phật giáo, Kỳ Na giáo và đạo Sikh, dharma là nguyên tắc hoặc luật lệ chi phối vũ trụ và duy trì nó.
Definition (English Meaning)
In Hinduism, Buddhism, Jainism, and Sikhism, dharma is the principle or law that orders the universe and sustains it.
Ví dụ Thực tế với 'Dharma'
-
"Following one's dharma is considered essential for achieving liberation in Hinduism."
"Tuân theo dharma của một người được coi là điều cần thiết để đạt được sự giải thoát trong Ấn Độ giáo."
-
"The concept of dharma is central to understanding Buddhist ethics."
"Khái niệm dharma là trung tâm để hiểu đạo đức Phật giáo."
-
"He is striving to live in accordance with his dharma."
"Anh ấy đang cố gắng sống theo dharma của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dharma'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dharma
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dharma'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dharma là một khái niệm phức tạp với nhiều lớp nghĩa tùy thuộc vào tôn giáo và bối cảnh. Trong Ấn Độ giáo, nó thường liên quan đến bổn phận, đạo đức, và trật tự vũ trụ. Trong Phật giáo, nó có thể đề cập đến giáo lý của Đức Phật, con đường dẫn đến giác ngộ, hoặc các hiện tượng tâm lý và vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dharma of' thường được dùng để chỉ một khía cạnh cụ thể của dharma hoặc dharma liên quan đến một đối tượng nào đó (ví dụ: 'dharma of a king'). 'Dharma in' thường được dùng để chỉ dharma trong một tôn giáo hoặc hệ thống triết học cụ thể (ví dụ: 'dharma in Buddhism').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dharma'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If one follows their dharma, they find inner peace.
|
Nếu một người tuân theo pháp của họ, họ sẽ tìm thấy sự bình yên nội tâm. |
| Phủ định |
When people ignore their dharma, they do not achieve true happiness.
|
Khi mọi người bỏ qua pháp của họ, họ không đạt được hạnh phúc đích thực. |
| Nghi vấn |
If someone questions their dharma, does that mean they are lost?
|
Nếu ai đó nghi ngờ pháp của họ, điều đó có nghĩa là họ đã lạc lối phải không? |