(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fiendish
C1

fiendish

adjective

Nghĩa tiếng Việt

quỷ quái độc ác khó khăn tột độ hóc búa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fiendish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

vô cùng độc ác hoặc khó chịu; xảo quyệt một cách quỷ quyệt

Definition (English Meaning)

extremely cruel or unpleasant; devilishly ingenious

Ví dụ Thực tế với 'Fiendish'

  • "The fiendish plot involved poisoning the water supply."

    "Âm mưu quỷ quái liên quan đến việc đầu độc nguồn cung cấp nước."

  • "He concocted a fiendish plan to steal the jewels."

    "Hắn đã nghĩ ra một kế hoạch quỷ quyệt để đánh cắp đồ trang sức."

  • "The test was fiendishly difficult."

    "Bài kiểm tra khó một cách đáng sợ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fiendish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: fiendish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

diabolical(quỷ quyệt)
devilish(như quỷ)
atrocious(tàn bạo)
wicked(độc ác)

Trái nghĩa (Antonyms)

benevolent(nhân từ)
kind(tốt bụng)
easy(dễ dàng)

Từ liên quan (Related Words)

evil(ác quỷ)
cruelty(sự tàn ác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fiendish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fiendish' mang ý nghĩa nhấn mạnh sự tàn ác, nhẫn tâm hoặc sự thông minh, khéo léo đạt đến mức độ đáng sợ, khó tin. Nó thường được dùng để miêu tả những hành động, kế hoạch hoặc con người mang tính chất quỷ quái, độc địa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fiendish'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)