fiendish
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fiendish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
vô cùng độc ác hoặc khó chịu; xảo quyệt một cách quỷ quyệt
Definition (English Meaning)
extremely cruel or unpleasant; devilishly ingenious
Ví dụ Thực tế với 'Fiendish'
-
"The fiendish plot involved poisoning the water supply."
"Âm mưu quỷ quái liên quan đến việc đầu độc nguồn cung cấp nước."
-
"He concocted a fiendish plan to steal the jewels."
"Hắn đã nghĩ ra một kế hoạch quỷ quyệt để đánh cắp đồ trang sức."
-
"The test was fiendishly difficult."
"Bài kiểm tra khó một cách đáng sợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fiendish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fiendish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fiendish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fiendish' mang ý nghĩa nhấn mạnh sự tàn ác, nhẫn tâm hoặc sự thông minh, khéo léo đạt đến mức độ đáng sợ, khó tin. Nó thường được dùng để miêu tả những hành động, kế hoạch hoặc con người mang tính chất quỷ quái, độc địa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fiendish'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.