heinous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heinous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
cực kỳ tồi tệ, ghê tởm, đáng kinh tởm; vô cùng độc ác, tàn bạo
Definition (English Meaning)
utterly reprehensible or wicked; abominable
Ví dụ Thực tế với 'Heinous'
-
"The dictator committed heinous crimes against humanity."
"Nhà độc tài đã gây ra những tội ác ghê tởm chống lại loài người."
-
"The bombing was a heinous act of terrorism."
"Vụ đánh bom là một hành động khủng bố ghê tởm."
-
"He was convicted of a heinous murder."
"Anh ta bị kết tội giết người một cách tàn bạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heinous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: heinous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heinous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'heinous' thường được dùng để mô tả những hành động tội ác đặc biệt nghiêm trọng, gây phẫn nộ trong dư luận và vi phạm sâu sắc các chuẩn mực đạo đức. Nó nhấn mạnh sự tàn bạo, ghê tởm và tính chất đáng lên án của hành động. So với các từ đồng nghĩa như 'bad', 'evil', 'wicked', 'heinous' mang sắc thái mạnh mẽ và nghiêm trọng hơn nhiều, thường chỉ dùng cho những tội ác khủng khiếp nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heinous'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering his heinous crimes, the judge suggested denying him parole.
|
Xem xét những tội ác ghê tởm của anh ta, thẩm phán đề nghị từ chối ân xá cho anh ta. |
| Phủ định |
I can't imagine tolerating heinous acts of violence.
|
Tôi không thể tưởng tượng được việc dung thứ cho những hành vi bạo lực ghê tởm. |
| Nghi vấn |
Do you mind avoiding heinous behavior in the workplace?
|
Bạn có phiền tránh những hành vi tồi tệ ở nơi làm việc không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had acted sooner, this heinous crime would not be a stain on our history.
|
Nếu chính phủ đã hành động sớm hơn, tội ác ghê tởm này đã không trở thành vết nhơ trong lịch sử của chúng ta. |
| Phủ định |
If he weren't so driven by greed, he wouldn't have committed such a heinous act and now be facing the consequences.
|
Nếu anh ta không bị thúc đẩy bởi lòng tham, anh ta đã không phạm một hành động ghê tởm như vậy và bây giờ phải đối mặt với hậu quả. |
| Nghi vấn |
If they had known the truth, would they consider his actions so heinous?
|
Nếu họ biết sự thật, họ có coi hành động của anh ta là ghê tởm đến vậy không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That heinous crime was unforgivable, wasn't it?
|
Tội ác ghê tởm đó không thể tha thứ được, phải không? |
| Phủ định |
The heinous acts weren't justifiable, were they?
|
Những hành động ghê tởm đó không thể biện minh được, phải không? |
| Nghi vấn |
Heinous behavior is unacceptable, isn't it?
|
Hành vi ghê tởm là không thể chấp nhận được, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the trial concludes, everyone will have realized the heinous nature of his crimes.
|
Vào thời điểm phiên tòa kết thúc, mọi người sẽ nhận ra bản chất ghê tởm của tội ác anh ta gây ra. |
| Phủ định |
By next year, the public will not have forgotten the heinous acts committed during the war.
|
Đến năm sau, công chúng sẽ không quên những hành động tàn bạo đã xảy ra trong chiến tranh. |
| Nghi vấn |
Will they have understood the heinous implications of their decision by the time the consequences unfold?
|
Liệu họ sẽ hiểu những hệ lụy ghê tởm từ quyết định của mình vào thời điểm hậu quả diễn ra chứ? |