(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diabology
C2

diabology

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

môn nghiên cứu về ma quỷ học thuyết về ma quỷ quỷ học (theo nghĩa học thuật)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diabology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Môn học hoặc học thuyết về ma quỷ hoặc ác quỷ.

Definition (English Meaning)

The study or doctrine of devils or demons.

Ví dụ Thực tế với 'Diabology'

  • "His research focused on the diabology of ancient Mesopotamian religions."

    "Nghiên cứu của ông tập trung vào diabology của các tôn giáo Lưỡng Hà cổ đại."

  • "The professor gave a lecture on the history of diabology."

    "Giáo sư đã có một bài giảng về lịch sử của diabology."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diabology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: diabology
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

demonology(quỷ học)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

theology(thần học)
eschatology(tận thế học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo học Thần thoại

Ghi chú Cách dùng 'Diabology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diabology là một lĩnh vực nghiên cứu chuyên biệt trong thần học và tôn giáo học, tập trung vào bản chất, nguồn gốc, hoạt động và vai trò của ma quỷ và các thế lực tà ác. Nó khác với demonology (quỷ học) ở chỗ diabology thường mang tính hệ thống và lý thuyết hơn, trong khi demonology có thể bao gồm cả các khía cạnh thực hành như trừ tà.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'diabology of' dùng để chỉ diabology *về* một đối tượng cụ thể (ví dụ: 'diabology of Christian folklore' - diabology về văn hóa dân gian Cơ đốc giáo); 'diabology in' thường đi kèm với một bối cảnh hoặc truyền thống cụ thể (ví dụ: 'diabology in Islam' - diabology trong Hồi giáo).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diabology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)