eschatology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eschatology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Học thuyết về những sự kiện cuối cùng của lịch sử, liên quan đến cái chết, sự phán xét, và số phận cuối cùng của linh hồn và nhân loại.
Definition (English Meaning)
The part of theology concerned with death, judgment, and the final destiny of the soul and of humankind.
Ví dụ Thực tế với 'Eschatology'
-
"Christian eschatology teaches that Christ will return to judge the living and the dead."
"Thuyết mạt thế của Cơ đốc giáo dạy rằng Chúa Kitô sẽ trở lại để phán xét người sống và người chết."
-
"His book explores various themes in Islamic eschatology."
"Cuốn sách của ông khám phá nhiều chủ đề khác nhau trong thuyết mạt thế Hồi giáo."
-
"Eschatology has been a central concern of many religious traditions."
"Thuyết mạt thế là một mối quan tâm trung tâm của nhiều truyền thống tôn giáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eschatology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: eschatology
- Adjective: eschatological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eschatology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Eschatology khác với các nhánh khác của thần học ở chỗ nó tập trung vào tương lai và những điều vượt ra ngoài kinh nghiệm trần tục. Nó thường liên quan đến các khái niệm như thiên đường, địa ngục, sự tái sinh, ngày tận thế và sự phán xét cuối cùng. Nó không chỉ giới hạn trong tôn giáo mà còn được khám phá trong triết học và văn học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: được dùng để chỉ đối tượng nghiên cứu của eschatology. Ví dụ: eschatology *of* Christianity (thuyết mạt thế của Kitô giáo).
in: được dùng để chỉ phạm vi trong đó eschatology được nghiên cứu hoặc thảo luận. Ví dụ: *in* eschatology (trong thuyết mạt thế).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eschatology'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scholars often delve into eschatology when studying religious texts.
|
Các học giả thường đi sâu vào khoa học về tận thế khi nghiên cứu các văn bản tôn giáo. |
| Phủ định |
Not only has he studied eschatology, but also he understands its nuances.
|
Không chỉ anh ấy đã nghiên cứu khoa học về tận thế, mà anh ấy còn hiểu những sắc thái của nó. |
| Nghi vấn |
Were they to disregard eschatological prophecies, would they fully grasp the ancient texts?
|
Nếu họ bỏ qua những lời tiên tri về ngày tận thế, liệu họ có thể hiểu đầy đủ các văn bản cổ xưa không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He studies eschatology, doesn't he?
|
Anh ấy nghiên cứu về tận thế học, phải không? |
| Phủ định |
Eschatological predictions aren't always accurate, are they?
|
Những dự đoán về tận thế học không phải lúc nào cũng chính xác, phải không? |
| Nghi vấn |
Eschatology isn't a popular subject, is it?
|
Tận thế học không phải là một chủ đề phổ biến, phải không? |