(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demonology
C1

demonology

noun

Nghĩa tiếng Việt

môn quỷ học nghiên cứu về quỷ dữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demonology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Môn nghiên cứu về quỷ dữ hoặc những niềm tin liên quan đến quỷ dữ.

Definition (English Meaning)

The study of demons or beliefs about demons.

Ví dụ Thực tế với 'Demonology'

  • "His research focuses on the role of demons in medieval demonology."

    "Nghiên cứu của ông tập trung vào vai trò của quỷ dữ trong môn demonology thời trung cổ."

  • "The book explores the history of demonology in Western culture."

    "Cuốn sách khám phá lịch sử của môn demonology trong văn hóa phương Tây."

  • "Many ancient texts provide insights into the demonology of various civilizations."

    "Nhiều văn bản cổ đại cung cấp thông tin chi tiết về môn demonology của nhiều nền văn minh khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demonology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: demonology
  • Adjective: demonological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo học Văn hóa học Khoa học huyền bí

Ghi chú Cách dùng 'Demonology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Demonology thường liên quan đến việc phân loại, mô tả và giải thích nguồn gốc, quyền năng và ảnh hưởng của quỷ dữ trong các hệ thống tôn giáo, văn hóa và tín ngưỡng khác nhau. Nó khác với 'demonolatry', là sự thờ phụng quỷ dữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in demonology' dùng để chỉ một khía cạnh cụ thể của môn học này; 'of demonology' thể hiện tính chất thuộc về hoặc liên quan đến demonology.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demonology'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She studies demonology, doesn't she?
Cô ấy nghiên cứu về ma quỷ học, phải không?
Phủ định
He isn't interested in demonological studies, is he?
Anh ấy không hứng thú với các nghiên cứu về ma quỷ học, phải không?
Nghi vấn
Demonology doesn't scare you, does it?
Ma quỷ học không làm bạn sợ, phải không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to study demonology in university before switching to psychology.
Anh ấy từng học về quỷ học ở trường đại học trước khi chuyển sang ngành tâm lý học.
Phủ định
She didn't use to believe in demonological explanations, but now she's not so sure.
Cô ấy đã từng không tin vào những lời giải thích thuộc về quỷ học, nhưng bây giờ cô ấy không chắc chắn nữa.
Nghi vấn
Did people use to attribute unexplained phenomena to demonology in the past?
Trong quá khứ, mọi người có từng quy những hiện tượng không giải thích được cho quỷ học không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)