diachrony
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diachrony'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu về cách một thứ gì đó, đặc biệt là ngôn ngữ, đã phát triển và thay đổi theo thời gian.
Definition (English Meaning)
The study of how something, especially language, has developed and changed through time.
Ví dụ Thực tế với 'Diachrony'
-
"A diachronic analysis of English reveals the influence of Norman French on its vocabulary."
"Một phân tích diachronic về tiếng Anh cho thấy ảnh hưởng của tiếng Pháp Norman lên từ vựng của nó."
-
"The diachrony of the word 'nice' shows a fascinating shift in meaning from 'foolish' to 'pleasant'."
"Quá trình diachrony của từ 'nice' cho thấy một sự thay đổi thú vị trong ý nghĩa từ 'ngu ngốc' thành 'dễ chịu'."
-
"Diachronic studies are essential for understanding language change."
"Các nghiên cứu diachronic rất cần thiết để hiểu sự thay đổi ngôn ngữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diachrony'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: diachrony
- Adjective: diachronic
- Adverb: diachronically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diachrony'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diachrony tập trung vào sự phát triển và biến đổi của ngôn ngữ qua thời gian, trái ngược với đồng đại (synchrony) nghiên cứu ngôn ngữ tại một thời điểm cụ thể. Nó phân tích các thay đổi về ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp, và ngữ nghĩa theo dòng lịch sử. Cách tiếp cận diachronic cho phép chúng ta hiểu được nguồn gốc và sự tiến hóa của các yếu tố ngôn ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'in diachrony' (trong nghiên cứu diachrony), 'changes over diachrony' (những thay đổi theo dòng thời gian), 'analysis across diachrony' (phân tích xuyên suốt quá trình diachrony). Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ phạm vi thời gian hoặc quá trình phát triển được nghiên cứu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diachrony'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.