synchrony
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synchrony'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái xảy ra hoặc tồn tại cùng một thời điểm; sự đồng bộ.
Definition (English Meaning)
The state of occurring or existing at the same time.
Ví dụ Thực tế với 'Synchrony'
-
"The dancers moved in perfect synchrony."
"Các vũ công di chuyển hoàn toàn đồng bộ."
-
"The brain waves of the two subjects showed synchrony during the experiment."
"Sóng não của hai đối tượng cho thấy sự đồng bộ trong quá trình thí nghiệm."
-
"The reproductive synchrony of the fish increases their chances of successful spawning."
"Sự đồng bộ sinh sản của loài cá làm tăng cơ hội sinh sản thành công của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Synchrony'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: synchrony
- Adjective: synchronic
- Adverb: synchronously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Synchrony'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'synchrony' thường được sử dụng để mô tả sự phối hợp hoặc sự tương ứng về thời gian giữa các sự kiện, hành động hoặc quá trình. Nó nhấn mạnh tính đồng thời hoặc tính đồng bộ, thường để chỉ một mối quan hệ có ý nghĩa hoặc có mục đích chung. Khác với 'simultaneity' (tính đồng thời) đơn thuần, 'synchrony' thường mang ý nghĩa về sự hài hòa, phối hợp hoặc liên kết sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in synchrony' để chỉ sự đồng bộ trong một hệ thống hoặc nhóm. Sử dụng 'with synchrony' để chỉ sự có mặt của sự đồng bộ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Synchrony'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.