(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diagenesis
C1

diagenesis

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thành đá thứ sinh quá trình thành đá sau lắng đọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diagenesis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình biến đổi vật lý và hóa học xảy ra trong quá trình chuyển đổi trầm tích thành đá trầm tích.

Definition (English Meaning)

The physical and chemical changes occurring during the conversion of sediment to sedimentary rock.

Ví dụ Thực tế với 'Diagenesis'

  • "The study focused on the diagenesis of sandstone formations in the region."

    "Nghiên cứu tập trung vào quá trình diagenesis của các thành hệ đá cát trong khu vực."

  • "The porosity of the rock was significantly reduced by diagenesis."

    "Độ rỗng của đá đã giảm đáng kể do quá trình diagenesis."

  • "Understanding diagenesis is crucial for interpreting the geological history of sedimentary basins."

    "Hiểu biết về diagenesis là rất quan trọng để giải thích lịch sử địa chất của các bồn trầm tích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diagenesis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: diagenesis
  • Adjective: diagenetic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Diagenesis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diagenesis bao gồm tất cả các thay đổi xảy ra sau khi trầm tích lắng đọng, bao gồm sự nén chặt, xi măng hóa, hòa tan và thay thế các khoáng vật. Nó khác với phong hóa (weathering) xảy ra trên bề mặt và biến chất (metamorphism) xảy ra ở nhiệt độ và áp suất cao hơn nhiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during in

'during diagenesis' chỉ ra thời gian mà các thay đổi xảy ra. 'in diagenesis' thường đề cập đến vai trò của một chất hoặc quá trình cụ thể trong quá trình diagenesis.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diagenesis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)