sedimentary
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sedimentary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc biểu thị loại đá được hình thành từ trầm tích lắng đọng bởi nước, gió hoặc băng.
Definition (English Meaning)
Relating to or denoting rock that has formed from sediment deposited by water, wind, or ice.
Ví dụ Thực tế với 'Sedimentary'
-
"Sedimentary rocks often contain fossils."
"Đá trầm tích thường chứa hóa thạch."
-
"Coal is a type of sedimentary rock formed from plant matter."
"Than đá là một loại đá trầm tích được hình thành từ vật chất thực vật."
-
"The Grand Canyon exposes many layers of sedimentary rock."
"Hẻm núi lớn phơi bày nhiều lớp đá trầm tích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sedimentary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sedimentary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sedimentary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'sedimentary' thường được sử dụng để mô tả các loại đá, vật liệu hoặc quá trình liên quan đến sự lắng đọng và tích tụ của trầm tích. Nó nhấn mạnh nguồn gốc của vật chất từ các hạt nhỏ đã được vận chuyển và lắng xuống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', 'sedimentary' mô tả nơi mà trầm tích được tìm thấy hoặc quá trình xảy ra (ví dụ: sedimentary layers in a rock formation). Khi đi với 'of', nó chỉ ra thành phần hoặc nguồn gốc của vật liệu (ví dụ: sedimentary rocks of volcanic origin).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sedimentary'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The geologist will study the sedimentary layers to understand the Earth's past.
|
Nhà địa chất sẽ nghiên cứu các lớp trầm tích để hiểu về quá khứ của Trái Đất. |
| Phủ định |
That area will not be sedimentary rock, as the conditions are not right.
|
Khu vực đó sẽ không phải là đá trầm tích, vì các điều kiện không phù hợp. |
| Nghi vấn |
Will the composition of this layer be sedimentary in nature?
|
Liệu thành phần của lớp này có bản chất trầm tích không? |