dialectal variation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dialectal variation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ giữa những người nói cùng một ngôn ngữ dựa trên khu vực địa lý, tầng lớp xã hội, dân tộc hoặc các yếu tố xã hội khác.
Definition (English Meaning)
Differences in language use among speakers of the same language based on geographical region, social class, ethnicity, or other social factors.
Ví dụ Thực tế với 'Dialectal variation'
-
"The study of dialectal variation reveals fascinating insights into the social and historical factors shaping language."
"Nghiên cứu về sự biến đổi phương ngữ tiết lộ những hiểu biết sâu sắc thú vị về các yếu tố xã hội và lịch sử hình thành ngôn ngữ."
-
"Dialectal variation can be observed in the use of different words for the same object across different regions."
"Sự biến đổi phương ngữ có thể được quan sát thấy trong việc sử dụng các từ khác nhau cho cùng một đối tượng ở các vùng khác nhau."
-
"The project aims to document dialectal variation in rural communities."
"Dự án này nhằm mục đích ghi lại sự biến đổi phương ngữ trong các cộng đồng nông thôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dialectal variation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dialectal variation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dialectal variation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến sự đa dạng tự nhiên của ngôn ngữ. Nó nhấn mạnh rằng ngôn ngữ không đồng nhất mà thay đổi theo các yếu tố xã hội và địa lý. 'Dialectal variation' thường được nghiên cứu trong ngôn ngữ học xã hội (sociolinguistics) và phương ngữ học (dialectology). Nó khác với 'accent variation' (sự khác biệt về giọng) vì bao gồm cả sự khác biệt về từ vựng, ngữ pháp và phát âm, không chỉ giới hạn ở phát âm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in**: Dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà sự biến đổi phương ngữ xảy ra (ví dụ: 'dialectal variation in pronunciation').
* **of**: Dùng để chỉ bản chất hoặc nguồn gốc của sự biến đổi phương ngữ (ví dụ: 'study of dialectal variation').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dialectal variation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.