linguistic uniformity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linguistic uniformity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất đồng nhất về mặt ngôn ngữ; tình trạng mà các đặc điểm ngôn ngữ giống nhau trên một quần thể hoặc khu vực.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being uniform with respect to language; the condition where language features are the same across a population or area.
Ví dụ Thực tế với 'Linguistic uniformity'
-
"The project aimed to promote linguistic uniformity across the multilingual region."
"Dự án nhằm mục đích thúc đẩy sự đồng nhất ngôn ngữ trên toàn khu vực đa ngôn ngữ."
-
"The lack of linguistic uniformity hindered effective communication."
"Sự thiếu đồng nhất ngôn ngữ đã cản trở giao tiếp hiệu quả."
-
"Increased migration can lead to a decrease in linguistic uniformity in certain areas."
"Sự gia tăng di cư có thể dẫn đến sự suy giảm tính đồng nhất về ngôn ngữ ở một số khu vực nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Linguistic uniformity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: linguistic uniformity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Linguistic uniformity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự tương đồng hoặc tính nhất quán trong các đặc điểm ngôn ngữ. Sự đồng nhất này có thể liên quan đến từ vựng, ngữ pháp, cách phát âm, hoặc các khía cạnh khác của ngôn ngữ. Nó thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng ngôn ngữ học xã hội hoặc trong bối cảnh lập kế hoạch ngôn ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà sự đồng nhất tồn tại (e.g., "linguistic uniformity in pronunciation").
* **across:** Chỉ sự đồng nhất giữa các nhóm hoặc khu vực (e.g., "linguistic uniformity across the country").
* **within:** Chỉ sự đồng nhất bên trong một nhóm hoặc khu vực cụ thể (e.g., "linguistic uniformity within the dialect group").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Linguistic uniformity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.