(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ linguistic uniformity
C1

linguistic uniformity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự đồng nhất ngôn ngữ tính đồng nhất ngôn ngữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linguistic uniformity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất đồng nhất về mặt ngôn ngữ; tình trạng mà các đặc điểm ngôn ngữ giống nhau trên một quần thể hoặc khu vực.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being uniform with respect to language; the condition where language features are the same across a population or area.

Ví dụ Thực tế với 'Linguistic uniformity'

  • "The project aimed to promote linguistic uniformity across the multilingual region."

    "Dự án nhằm mục đích thúc đẩy sự đồng nhất ngôn ngữ trên toàn khu vực đa ngôn ngữ."

  • "The lack of linguistic uniformity hindered effective communication."

    "Sự thiếu đồng nhất ngôn ngữ đã cản trở giao tiếp hiệu quả."

  • "Increased migration can lead to a decrease in linguistic uniformity in certain areas."

    "Sự gia tăng di cư có thể dẫn đến sự suy giảm tính đồng nhất về ngôn ngữ ở một số khu vực nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Linguistic uniformity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: linguistic uniformity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

language standardization(chuẩn hóa ngôn ngữ)
language homogeneity(tính đồng nhất ngôn ngữ)

Trái nghĩa (Antonyms)

linguistic diversity(sự đa dạng ngôn ngữ)
language variation(biến thể ngôn ngữ)

Từ liên quan (Related Words)

language planning(kế hoạch ngôn ngữ)
dialect leveling(san bằng phương ngữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Linguistic uniformity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự tương đồng hoặc tính nhất quán trong các đặc điểm ngôn ngữ. Sự đồng nhất này có thể liên quan đến từ vựng, ngữ pháp, cách phát âm, hoặc các khía cạnh khác của ngôn ngữ. Nó thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng ngôn ngữ học xã hội hoặc trong bối cảnh lập kế hoạch ngôn ngữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in across within

* **in:** Chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà sự đồng nhất tồn tại (e.g., "linguistic uniformity in pronunciation").
* **across:** Chỉ sự đồng nhất giữa các nhóm hoặc khu vực (e.g., "linguistic uniformity across the country").
* **within:** Chỉ sự đồng nhất bên trong một nhóm hoặc khu vực cụ thể (e.g., "linguistic uniformity within the dialect group").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Linguistic uniformity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)