(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ debate
B2

debate

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cuộc tranh luận sự tranh cãi thảo luận (có tính đối kháng) biện luận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc thảo luận hoặc tranh luận chính thức về một chủ đề mà mọi người có ý kiến khác nhau.

Definition (English Meaning)

A formal discussion or argument about a subject on which people have different opinions.

Ví dụ Thực tế với 'Debate'

  • "The students held a debate about the merits of school uniforms."

    "Các sinh viên đã tổ chức một cuộc tranh luận về những lợi ích của việc mặc đồng phục ở trường."

  • "The television debate between the candidates was very lively."

    "Cuộc tranh luận trên truyền hình giữa các ứng cử viên rất sôi nổi."

  • "We debated whether to go to the beach or stay home."

    "Chúng tôi đã tranh luận xem nên đi biển hay ở nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Debate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

agreement(sự đồng ý)
accord(sự hòa hợp, thỏa thuận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Debate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Debate' thường liên quan đến các cuộc thảo luận có cấu trúc, có quy tắc và có người điều hành. Nó khác với 'argument' (tranh cãi) ở chỗ trang trọng hơn và tập trung vào các luận điểm, bằng chứng hơn là cảm xúc cá nhân. So với 'discussion' (thảo luận), 'debate' mang tính đối kháng và cạnh tranh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on over

'Debate about' được sử dụng khi tranh luận về một chủ đề chung. 'Debate on' thường được sử dụng khi tranh luận về một đề xuất hoặc chính sách cụ thể. 'Debate over' biểu thị một cuộc tranh luận gay gắt và kéo dài.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Debate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)