debate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc thảo luận hoặc tranh luận chính thức về một chủ đề mà mọi người có ý kiến khác nhau.
Definition (English Meaning)
A formal discussion or argument about a subject on which people have different opinions.
Ví dụ Thực tế với 'Debate'
-
"The students held a debate about the merits of school uniforms."
"Các sinh viên đã tổ chức một cuộc tranh luận về những lợi ích của việc mặc đồng phục ở trường."
-
"The television debate between the candidates was very lively."
"Cuộc tranh luận trên truyền hình giữa các ứng cử viên rất sôi nổi."
-
"We debated whether to go to the beach or stay home."
"Chúng tôi đã tranh luận xem nên đi biển hay ở nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Debate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Debate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Debate' thường liên quan đến các cuộc thảo luận có cấu trúc, có quy tắc và có người điều hành. Nó khác với 'argument' (tranh cãi) ở chỗ trang trọng hơn và tập trung vào các luận điểm, bằng chứng hơn là cảm xúc cá nhân. So với 'discussion' (thảo luận), 'debate' mang tính đối kháng và cạnh tranh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Debate about' được sử dụng khi tranh luận về một chủ đề chung. 'Debate on' thường được sử dụng khi tranh luận về một đề xuất hoặc chính sách cụ thể. 'Debate over' biểu thị một cuộc tranh luận gay gắt và kéo dài.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Debate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.