(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ magnetic susceptibility
C1

magnetic susceptibility

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ cảm từ tính cảm từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnetic susceptibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hằng số tỉ lệ không thứ nguyên cho biết mức độ từ hóa của một vật liệu khi phản ứng với một từ trường bên ngoài. Nó định lượng mức độ dễ dàng mà một vật liệu sẽ bị từ hóa trong một từ trường.

Definition (English Meaning)

A dimensionless proportionality constant that indicates the degree of magnetization of a material in response to an applied magnetic field. It quantifies how easily a material will become magnetized in an applied magnetic field.

Ví dụ Thực tế với 'Magnetic susceptibility'

  • "The magnetic susceptibility of paramagnetic materials is positive and small."

    "Độ cảm từ của vật liệu thuận từ là dương và nhỏ."

  • "The magnetic susceptibility is an important parameter in determining the material's response to magnetic fields."

    "Độ cảm từ là một thông số quan trọng trong việc xác định phản ứng của vật liệu đối với từ trường."

  • "Measurements of magnetic susceptibility can be used to characterize different materials."

    "Các phép đo độ cảm từ có thể được sử dụng để mô tả các vật liệu khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Magnetic susceptibility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: magnetic susceptibility
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý học Kỹ thuật điện

Ghi chú Cách dùng 'Magnetic susceptibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh vật lý chất rắn, điện từ học và các ngành kỹ thuật liên quan đến vật liệu từ tính. Nó phân biệt các vật liệu thuận từ (paramagnetic), nghịch từ (diamagnetic) và sắt từ (ferromagnetic) dựa trên dấu và độ lớn của hằng số này. Khác với độ thẩm từ (permeability), là một đại lượng có thứ nguyên, độ cảm từ (susceptibility) là không thứ nguyên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

‘Susceptibility of’ thường được sử dụng để chỉ độ cảm từ của một vật liệu cụ thể. ‘Susceptibility to’ (ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh này) có thể ám chỉ độ nhạy cảm của một hệ thống đối với sự thay đổi từ trường.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnetic susceptibility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)