diapause
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diapause'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giai đoạn ngừng phát triển ở côn trùng, động vật không xương sống khác, hoặc động vật có vú, đặc biệt là trong điều kiện môi trường bất lợi.
Definition (English Meaning)
A period of suspended development in an insect, other invertebrate, or mammal, especially during unfavorable environmental conditions.
Ví dụ Thực tế với 'Diapause'
-
"Many insects enter diapause during the winter months to survive the cold."
"Nhiều loài côn trùng bước vào giai đoạn diapause trong những tháng mùa đông để sống sót qua cái lạnh."
-
"The insect's diapause is triggered by a decrease in day length."
"Diapause của côn trùng được kích hoạt bởi sự giảm độ dài ngày."
-
"Diapause allows the organism to survive harsh conditions."
"Diapause cho phép sinh vật sống sót qua các điều kiện khắc nghiệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diapause'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: diapause
- Adjective: diapausal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diapause'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diapause là một trạng thái ngủ đông hoặc tạm ngưng phát triển được kiểm soát về mặt di truyền, khác với sự ngủ đông thông thường (quiescence) chỉ đơn thuần là phản ứng với điều kiện môi trường bất lợi. Diapause thường liên quan đến những thay đổi sinh lý sâu sắc để tăng cường khả năng sống sót. Nó được kích hoạt bởi các tín hiệu môi trường dự đoán, chẳng hạn như sự thay đổi độ dài ngày (photoperiod).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in diapause' chỉ trạng thái đang trải qua diapause. 'during diapause' chỉ các sự kiện hoặc thay đổi xảy ra trong khoảng thời gian diapause.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diapause'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.