(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quiescence
C1

quiescence

noun

Nghĩa tiếng Việt

trạng thái tĩnh lặng thời kỳ yên ắng sự tạm ngừng hoạt động sự ngủ đông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quiescence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc giai đoạn không hoạt động hoặc ngủ đông.

Definition (English Meaning)

A state or period of inactivity or dormancy.

Ví dụ Thực tế với 'Quiescence'

  • "The town fell into quiescence after the festival ended."

    "Thị trấn trở nên yên ắng sau khi lễ hội kết thúc."

  • "The long period of quiescence of the volcano was suddenly broken by a massive eruption."

    "Thời kỳ dài yên lặng của ngọn núi lửa đột ngột bị phá vỡ bởi một vụ phun trào lớn."

  • "During the winter months, the garden enters a state of quiescence."

    "Trong những tháng mùa đông, khu vườn bước vào trạng thái ngủ đông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quiescence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dormancy(sự ngủ đông)
inactivity(sự không hoạt động)
stillness(sự tĩnh lặng)
rest(sự nghỉ ngơi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

hibernation(sự ngủ đông (động vật))
latency(trạng thái tiềm ẩn) repose(sự nghỉ ngơi, yên tĩnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung có thể gặp trong khoa học văn học và đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Quiescence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'quiescence' thường dùng để chỉ một trạng thái tạm thời của sự yên tĩnh hoặc không hoạt động, có thể là sự tạm dừng của một quá trình, sự giảm bớt hoạt động của một vật thể, hoặc một khoảng thời gian im lặng trước khi có sự thay đổi hoặc hoạt động trở lại. Nó khác với 'inactivity' ở chỗ nhấn mạnh tính chất tạm thời và có thể có sự tiềm ẩn của hoạt động trong tương lai. Khác với 'dormancy' là trạng thái ngủ đông sâu hơn, thường liên quan đến sinh vật sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

‘In quiescence’ thường được dùng để chỉ trạng thái bên trong sự yên lặng. Ví dụ: ‘The volcano remained in quiescence for centuries.’ ‘During quiescence’ chỉ thời gian yên lặng. Ví dụ: ‘During its quiescence, the bacteria forms endospores.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quiescence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)