diaphragmatic hernia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diaphragmatic hernia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dị tật bẩm sinh, trong đó có một lỗ hở bất thường ở cơ hoành. Các cơ quan trong bụng như dạ dày, ruột, gan và lá lách có thể di chuyển vào ngực qua lỗ hở này.
Definition (English Meaning)
A birth defect in which there is an abnormal opening in the diaphragm. Organs in the abdomen such as the stomach, intestines, liver, and spleen may move into the chest through this opening.
Ví dụ Thực tế với 'Diaphragmatic hernia'
-
"The newborn was diagnosed with a diaphragmatic hernia shortly after birth."
"Trẻ sơ sinh được chẩn đoán bị thoát vị hoành ngay sau khi sinh."
-
"Surgical intervention is often required to repair a diaphragmatic hernia."
"Thường cần can thiệp phẫu thuật để sửa chữa thoát vị hoành."
-
"The severity of a diaphragmatic hernia can vary greatly."
"Mức độ nghiêm trọng của thoát vị hoành có thể rất khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diaphragmatic hernia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: diaphragmatic hernia
- Adjective: diaphragmatic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diaphragmatic hernia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diaphragmatic hernia là một thuật ngữ y khoa cụ thể, thường được dùng trong các bối cảnh liên quan đến chẩn đoán, điều trị và nghiên cứu về bệnh lý này. Nó khác với các loại thoát vị khác ở vị trí xảy ra thoát vị (cơ hoành).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in the diaphragm" - chỉ vị trí của lỗ hở.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diaphragmatic hernia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.