hiatal hernia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hiatal hernia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng trong đó một phần của dạ dày nhô lên qua cơ hoành. Nó xảy ra khi phần trên của dạ dày phình ra qua cơ lớn ngăn cách bụng và ngực của bạn (cơ hoành). Thoát vị khe hoành.
Definition (English Meaning)
A condition in which part of the stomach pushes up through the diaphragm muscle. It occurs when the upper part of your stomach bulges through the large muscle separating your abdomen and chest (diaphragm).
Ví dụ Thực tế với 'Hiatal hernia'
-
"Many people with a small hiatal hernia have no symptoms."
"Nhiều người bị thoát vị khe hoành nhỏ không có triệu chứng."
-
"The doctor diagnosed her with a hiatal hernia after she complained of frequent heartburn."
"Bác sĩ chẩn đoán cô ấy bị thoát vị khe hoành sau khi cô ấy phàn nàn về chứng ợ nóng thường xuyên."
-
"Lifestyle changes and medication can often manage the symptoms of a hiatal hernia."
"Thay đổi lối sống và dùng thuốc thường có thể kiểm soát các triệu chứng của thoát vị khe hoành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hiatal hernia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hiatal hernia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hiatal hernia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thoát vị khe hoành có thể không gây ra triệu chứng ở một số người, nhưng ở những người khác, nó có thể dẫn đến ợ nóng, trào ngược axit và khó nuốt. Kích thước của thoát vị và sức khỏe tổng thể của người bệnh sẽ ảnh hưởng đến mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘with’ được dùng để chỉ những triệu chứng đi kèm. Ví dụ: "Patients with hiatal hernia may experience heartburn.". 'in' được dùng để chỉ vị trí hoặc phạm vi. Ví dụ: "Hiatal hernia is a condition in which..."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hiatal hernia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.