dictum
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dictum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lời tuyên bố chính thức từ một nguồn có thẩm quyền.
Definition (English Meaning)
A formal pronouncement from an authoritative source.
Ví dụ Thực tế với 'Dictum'
-
"The professor's dictum on the subject was widely respected."
"Lời tuyên bố của giáo sư về chủ đề này được tôn trọng rộng rãi."
-
"The company operates under the dictum that the customer is always right."
"Công ty hoạt động theo phương châm khách hàng luôn đúng."
-
"His political actions seemed guided by the dictum of 'power at any cost'."
"Hành động chính trị của anh ta dường như được dẫn dắt bởi phương châm 'quyền lực bằng mọi giá'."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dictum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dictum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dictum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dictum thường mang tính chất trang trọng và được sử dụng để chỉ những phát ngôn có giá trị và sức nặng, thường được trích dẫn và làm theo. Nó khác với 'statement' (tuyên bố) ở chỗ 'statement' mang tính trung lập hơn và không nhất thiết phải đến từ một nguồn có thẩm quyền. So với 'saying' (câu nói, tục ngữ), 'dictum' mang tính chính thức và ít phổ biến hơn trong đời sống hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dictum 'on' + chủ đề: đề cập đến lời tuyên bố về một chủ đề cụ thể nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dictum'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor's dictum was that students should always strive for excellence.
|
Phương châm của giáo sư là sinh viên nên luôn phấn đấu để đạt được sự xuất sắc. |
| Phủ định |
The manager did not follow the company's dictum on employee conduct.
|
Người quản lý đã không tuân theo phương châm của công ty về cách cư xử của nhân viên. |
| Nghi vấn |
What dictum did the ancient philosophers often repeat?
|
Phương châm nào mà các triết gia cổ đại thường lặp lại? |