(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pronouncement
C1

pronouncement

noun

Nghĩa tiếng Việt

tuyên bố thông cáo lời tuyên bố long trọng thông báo chính thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pronouncement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thông báo hoặc tuyên bố chính thức hoặc có thẩm quyền.

Definition (English Meaning)

A formal or authoritative announcement or declaration.

Ví dụ Thực tế với 'Pronouncement'

  • "The government issued a pronouncement on the new environmental regulations."

    "Chính phủ đã đưa ra một tuyên bố về các quy định môi trường mới."

  • "The company's pronouncement of bankruptcy shocked the financial world."

    "Tuyên bố phá sản của công ty đã gây sốc cho giới tài chính."

  • "The Pope's pronouncements are considered infallible by many Catholics."

    "Những lời tuyên bố của Giáo hoàng được nhiều người Công giáo coi là không thể sai lầm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pronouncement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pronouncement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

declaration(tuyên bố)
announcement(thông báo)
statement(lời tuyên bố, phát biểu)
edict(chỉ dụ, sắc lệnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

suggestion(gợi ý)
whisper(lời thì thầm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Chính trị Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Pronouncement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pronouncement' thường mang tính chất trang trọng và có thẩm quyền, thường được đưa ra bởi một người có vị thế hoặc một tổ chức có uy tín. Nó nhấn mạnh sự chính thức và thường liên quan đến các vấn đề quan trọng hoặc có tính chất quyết định. So với 'announcement', 'pronouncement' mang sắc thái trang trọng và quyền lực hơn. 'Declaration' cũng tương tự nhưng thường dùng để chỉ một tuyên bố chính thức về ý định hoặc lập trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

'Pronouncement on' thường được sử dụng để chỉ chủ đề hoặc vấn đề mà thông báo đề cập đến (ví dụ: pronouncement on economic policy). 'Pronouncement about' cũng tương tự nhưng có thể mang sắc thái ít chính thức hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pronouncement'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The president must make a pronouncement on the new policy.
Tổng thống phải đưa ra một tuyên bố về chính sách mới.
Phủ định
The company shouldn't issue any pronouncement before the investigation is complete.
Công ty không nên đưa ra bất kỳ tuyên bố nào trước khi cuộc điều tra hoàn tất.
Nghi vấn
Could the judge make a pronouncement on the case tomorrow?
Liệu thẩm phán có thể đưa ra phán quyết về vụ án vào ngày mai không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The president's pronouncement on the new economic policy was met with mixed reactions.
Lời tuyên bố của tổng thống về chính sách kinh tế mới đã gặp phải những phản ứng trái chiều.
Phủ định
There was no official pronouncement regarding the rumors of a company merger.
Không có tuyên bố chính thức nào liên quan đến tin đồn về việc sáp nhập công ty.
Nghi vấn
Was the judge's pronouncement on the case considered fair by all parties?
Lời tuyên án của thẩm phán về vụ án có được tất cả các bên coi là công bằng không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government had made a clear pronouncement about the new policy last month, the public would be less confused now.
Nếu chính phủ đã đưa ra một tuyên bố rõ ràng về chính sách mới vào tháng trước, công chúng sẽ bớt hoang mang hơn bây giờ.
Phủ định
If the CEO hadn't made that controversial pronouncement at the conference, the company wouldn't be facing such a PR crisis now.
Nếu Giám đốc điều hành không đưa ra tuyên bố gây tranh cãi đó tại hội nghị, công ty sẽ không phải đối mặt với cuộc khủng hoảng PR lớn như vậy bây giờ.
Nghi vấn
If the judge had issued a formal pronouncement yesterday, would the media be reporting on it so heavily today?
Nếu thẩm phán đã đưa ra một tuyên bố chính thức ngày hôm qua, liệu giới truyền thông có đưa tin về nó nhiều như vậy ngày hôm nay không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The president made a formal pronouncement regarding the new economic policy.
Tổng thống đã đưa ra một tuyên bố chính thức về chính sách kinh tế mới.
Phủ định
There was no pronouncement from the company about the ongoing investigation.
Không có tuyên bố nào từ công ty về cuộc điều tra đang diễn ra.
Nghi vấn
What pronouncement did the jury make regarding the defendant's guilt?
Bồi thẩm đoàn đã đưa ra tuyên bố gì về tội của bị cáo?
(Vị trí vocab_tab4_inline)