(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ didact
C1

didact

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

mang tính giáo huấn có tính dạy dỗ khuyến thiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Didact'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có ý định dạy dỗ, đặc biệt là có động cơ ngầm là truyền đạt sự chỉ dẫn về mặt đạo đức.

Definition (English Meaning)

Intended to teach, particularly in having moral instruction as an ulterior motive.

Ví dụ Thực tế với 'Didact'

  • "Many people found the play too didactic."

    "Nhiều người thấy vở kịch quá mang tính giáo huấn."

  • "The poem was didactic, teaching a clear moral lesson."

    "Bài thơ mang tính giáo huấn, truyền đạt một bài học đạo đức rõ ràng."

  • "Didactic literature is often aimed at children."

    "Văn học mang tính giáo huấn thường nhắm đến đối tượng là trẻ em."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Didact'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: didactic
  • Adverb: didactically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

entertaining(mang tính giải trí)
amusing(vui nhộn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Didact'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'didactic' thường được dùng để mô tả các tác phẩm văn học, nghệ thuật hoặc các phương pháp giảng dạy có xu hướng đưa ra các bài học đạo đức hoặc triết lý một cách trực tiếp và đôi khi áp đặt. Nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu cách truyền đạt quá nặng nề và thiếu tinh tế, khiến người tiếp nhận cảm thấy bị thuyết giảng một cách gượng ép. Khác với 'educational' (mang tính giáo dục), 'didactic' nhấn mạnh vào việc truyền tải các giá trị đạo đức hơn là kiến thức thuần túy. So với 'instructive' (có tính hướng dẫn), 'didactic' mạnh hơn về ý định truyền đạt một bài học luân lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Didact'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)