edifying
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Edifying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tính khai sáng, giáo dục; giúp nâng cao kiến thức hoặc đạo đức.
Definition (English Meaning)
Providing moral or intellectual instruction; improving the mind or character.
Ví dụ Thực tế với 'Edifying'
-
"Reading classic literature can be an edifying experience."
"Đọc văn học cổ điển có thể là một trải nghiệm khai sáng."
-
"The museum was an edifying experience for the children."
"Việc tham quan bảo tàng là một trải nghiệm khai sáng cho bọn trẻ."
-
"She found the lecture to be extremely edifying."
"Cô ấy thấy bài giảng vô cùng khai sáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Edifying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: edify
- Adjective: edifying
- Adverb: edifyingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Edifying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'edifying' thường được dùng để mô tả những trải nghiệm, tài liệu hoặc cuộc trò chuyện giúp mở mang trí tuệ, cải thiện nhân cách, hoặc đem lại sự hiểu biết sâu sắc hơn. Nó nhấn mạnh đến khía cạnh tích cực và mang tính xây dựng của việc học hỏi và phát triển. Khác với 'instructive' (mang tính hướng dẫn) chỉ đơn thuần cung cấp thông tin, 'edifying' còn hàm ý sự cải thiện về mặt đạo đức và trí tuệ. Không giống như 'entertaining', vốn nhấn mạnh tính giải trí, 'edifying' tập trung vào giá trị giáo dục và sự phát triển cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Edifying to': thường dùng để chỉ ai/cái gì mang tính khai sáng cho ai đó. Ví dụ: 'The lecture was edifying to the students.' ('Bài giảng mang tính khai sáng cho các sinh viên.')
'Edifying for': tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh đến lợi ích, mục đích. Ví dụ: 'Reading classic literature is edifying for the mind.' ('Đọc văn học cổ điển rất tốt cho trí tuệ.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Edifying'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the conference ends, the speaker will have been edifying the audience for over two hours with his insightful presentation.
|
Đến khi hội nghị kết thúc, diễn giả sẽ đã và đang khai sáng cho khán giả trong hơn hai tiếng đồng hồ bằng bài thuyết trình sâu sắc của mình. |
| Phủ định |
The professor won't have been edifying the students by simply reading from the textbook; he needs to engage them with interactive activities.
|
Giáo sư sẽ không khai sáng cho sinh viên bằng cách chỉ đọc từ sách giáo khoa; ông ấy cần thu hút họ bằng các hoạt động tương tác. |
| Nghi vấn |
Will the documentary have been edifying viewers about the importance of environmental conservation by the time it is broadcasted nationwide?
|
Liệu bộ phim tài liệu sẽ đã và đang khai sáng cho người xem về tầm quan trọng của việc bảo tồn môi trường vào thời điểm nó được phát sóng trên toàn quốc không? |