(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ulterior
C1

ulterior

adjective

Nghĩa tiếng Việt

động cơ thầm kín mục đích ẩn giấu ý đồ bí mật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ulterior'

Giải nghĩa Tiếng Việt

ẩn sau, kín đáo, không được tiết lộ một cách rõ ràng; thường là được che giấu một cách có chủ ý để lừa dối.

Definition (English Meaning)

existing but not yet developed or manifest; lying beyond what is evident, revealed, or avowed especially : deliberately concealed in order to deceive

Ví dụ Thực tế với 'Ulterior'

  • "He must have had an ulterior motive for helping us."

    "Chắc hẳn anh ta đã có một động cơ thầm kín khi giúp chúng tôi."

  • "I suspect she has an ulterior motive for being so helpful."

    "Tôi nghi ngờ cô ấy có một động cơ thầm kín khi quá nhiệt tình giúp đỡ."

  • "The company was accused of having ulterior motives."

    "Công ty bị cáo buộc có những động cơ thầm kín."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ulterior'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ulterior
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

obvious(rõ ràng)
overt(công khai)
transparent(minh bạch)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Chính trị Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Ulterior'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ulterior' thường được dùng để mô tả mục đích, động cơ hoặc lý do thực sự (nhưng không được công khai) đằng sau một hành động, lời nói hoặc tình huống. Nó ngụ ý rằng có một ý định bí mật hoặc động cơ giấu kín, thường là không trung thực hoặc có lợi cho người giữ bí mật đó. Khác với 'hidden' (ẩn giấu) đơn thuần, 'ulterior' nhấn mạnh sự cố ý che giấu và thường mang ý nghĩa tiêu cực. So với 'secret' (bí mật), 'ulterior' tập trung vào mục đích ẩn sau hơn là bản chất bí mật của thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to behind

Khi đi với 'to', nó thường chỉ đối tượng hoặc mục tiêu thực sự mà mục đích ẩn hướng đến (ví dụ: 'ulterior motives to his actions'). Khi đi với 'behind', nó chỉ ra rằng mục đích ẩn nằm đằng sau (che giấu) một hành động hoặc lời nói cụ thể (ví dụ: 'ulterior motives behind his proposal').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ulterior'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he knew she had an ulterior motive, he would reconsider his offer.
Nếu anh ấy biết cô ấy có một động cơ thầm kín, anh ấy sẽ xem xét lại lời đề nghị của mình.
Phủ định
If she didn't have an ulterior reason for helping, I wouldn't be so suspicious.
Nếu cô ấy không có một lý do thầm kín để giúp đỡ, tôi sẽ không nghi ngờ như vậy.
Nghi vấn
Would you be so eager to invest if you suspected he had an ulterior agenda?
Bạn có sẵn lòng đầu tư như vậy nếu bạn nghi ngờ anh ta có một mục đích thầm kín không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He always has an ulterior motive when he offers to help.
Anh ta luôn có động cơ thầm kín khi đề nghị giúp đỡ.
Phủ định
She doesn't believe he has any ulterior reasons for his actions.
Cô ấy không tin rằng anh ta có bất kỳ lý do thầm kín nào cho hành động của mình.
Nghi vấn
Does she suspect that he has an ulterior purpose for this meeting?
Cô ấy có nghi ngờ rằng anh ta có một mục đích thầm kín cho cuộc họp này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)