(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discern
C1

discern

động từ

Nghĩa tiếng Việt

nhận ra phân biệt thấy rõ hiểu rõ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discern'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhận thức, phân biệt, hoặc nhận ra (điều gì đó).

Definition (English Meaning)

To perceive or recognize (something).

Ví dụ Thực tế với 'Discern'

  • "It is often difficult to discern the truth from lies."

    "Thường rất khó để phân biệt sự thật với những lời nói dối."

  • "I could discern a figure in the distance."

    "Tôi có thể nhận ra một bóng người ở đằng xa."

  • "It is important to discern fact from opinion."

    "Điều quan trọng là phải phân biệt sự thật với ý kiến cá nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discern'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: discern
  • Adjective: discernible
  • Adverb: discernibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

perceive(nhận thức)
detect(phát hiện)
ascertain(xác định)
distinguish(phân biệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

overlook(bỏ qua)
miss(bỏ lỡ)
ignore(lờ đi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Discern'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Discern thường liên quan đến việc nhận ra điều gì đó không rõ ràng, khó thấy, hoặc cần sự tinh tế để nhận ra. Nó mạnh hơn 'see' hoặc 'notice', hàm ý một quá trình suy luận hoặc phán đoán. So sánh với 'distinguish', 'discern' nhấn mạnh khả năng nhận ra một sự thật hoặc phẩm chất ẩn giấu, trong khi 'distinguish' tập trung vào việc chỉ ra sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều thứ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from between

discern *from*: phân biệt cái gì từ cái gì.
discern *between*: phân biệt giữa cái gì và cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discern'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Discerning the truth requires careful consideration.
Việc nhận ra sự thật đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận.
Phủ định
I avoid discerning his true intentions because I fear the answer.
Tôi tránh việc nhận ra ý định thực sự của anh ấy vì tôi sợ câu trả lời.
Nghi vấn
Is discerning the subtle differences between the two paintings essential for art students?
Có phải việc nhận ra những khác biệt tinh tế giữa hai bức tranh là điều cần thiết cho sinh viên nghệ thuật không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I want to discern the truth behind his words.
Tôi muốn phân biệt sự thật đằng sau những lời nói của anh ấy.
Phủ định
It's important not to discern malice where there is only misunderstanding.
Điều quan trọng là không nên nhận ra ác ý ở nơi chỉ có sự hiểu lầm.
Nghi vấn
Why do you want to discern his motives?
Tại sao bạn muốn phân biệt động cơ của anh ấy?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, I can discern a subtle difference in the flavors now.
Ồ, bây giờ tôi có thể nhận ra một sự khác biệt tinh tế trong hương vị.
Phủ định
Alas, I cannot discern any improvement in his attitude.
Than ôi, tôi không thể nhận thấy bất kỳ sự cải thiện nào trong thái độ của anh ấy.
Nghi vấn
Hey, can you discern the meaning behind his cryptic message?
Này, bạn có thể nhận ra ý nghĩa đằng sau thông điệp khó hiểu của anh ấy không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the investigation concludes, they will have been discerning a pattern of fraud for over a year.
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, họ sẽ đã nhận ra một mô hình gian lận trong hơn một năm.
Phủ định
She won't have been discerning any difference between the original and the forgery, even after hours of analysis.
Cô ấy sẽ không thể nhận ra bất kỳ sự khác biệt nào giữa bản gốc và bản sao, ngay cả sau nhiều giờ phân tích.
Nghi vấn
Will they have been discerning a change in his behavior before he decides to quit?
Liệu họ có đang nhận thấy sự thay đổi trong hành vi của anh ta trước khi anh ta quyết định từ bỏ không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will discern the truth behind his words.
Cô ấy sẽ nhận ra sự thật đằng sau những lời nói của anh ta.
Phủ định
They are not going to discern any difference between the two paintings.
Họ sẽ không nhận ra bất kỳ sự khác biệt nào giữa hai bức tranh.
Nghi vấn
Will you discern any improvement in his behavior?
Bạn có nhận thấy bất kỳ sự cải thiện nào trong hành vi của anh ấy không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She discerned a hint of sadness in his voice yesterday.
Hôm qua cô ấy nhận ra một chút buồn trong giọng nói của anh ấy.
Phủ định
He didn't discern any difference between the two paintings.
Anh ấy đã không nhận ra bất kỳ sự khác biệt nào giữa hai bức tranh.
Nghi vấn
Did you discern the subtle changes in her behavior?
Bạn có nhận thấy những thay đổi tinh tế trong hành vi của cô ấy không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The difference in their performance was more discernible this year than last year.
Sự khác biệt trong màn trình diễn của họ dễ nhận thấy hơn trong năm nay so với năm ngoái.
Phủ định
His intentions are not as discernible as his actions.
Ý định của anh ấy không dễ nhận thấy như hành động của anh ấy.
Nghi vấn
Is her talent the most discernible among all the candidates?
Có phải tài năng của cô ấy là dễ nhận thấy nhất trong số tất cả các ứng cử viên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)