discern
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discern'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhận thức, phân biệt, hoặc nhận ra (điều gì đó).
Definition (English Meaning)
To perceive or recognize (something).
Ví dụ Thực tế với 'Discern'
-
"It is often difficult to discern the truth from lies."
"Thường rất khó để phân biệt sự thật với những lời nói dối."
-
"I could discern a figure in the distance."
"Tôi có thể nhận ra một bóng người ở đằng xa."
-
"It is important to discern fact from opinion."
"Điều quan trọng là phải phân biệt sự thật với ý kiến cá nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discern'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: discern
- Adjective: discernible
- Adverb: discernibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discern'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Discern thường liên quan đến việc nhận ra điều gì đó không rõ ràng, khó thấy, hoặc cần sự tinh tế để nhận ra. Nó mạnh hơn 'see' hoặc 'notice', hàm ý một quá trình suy luận hoặc phán đoán. So sánh với 'distinguish', 'discern' nhấn mạnh khả năng nhận ra một sự thật hoặc phẩm chất ẩn giấu, trong khi 'distinguish' tập trung vào việc chỉ ra sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều thứ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
discern *from*: phân biệt cái gì từ cái gì.
discern *between*: phân biệt giữa cái gì và cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discern'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Discerning the truth requires careful consideration.
|
Việc nhận ra sự thật đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận. |
| Phủ định |
I avoid discerning his true intentions because I fear the answer.
|
Tôi tránh việc nhận ra ý định thực sự của anh ấy vì tôi sợ câu trả lời. |
| Nghi vấn |
Is discerning the subtle differences between the two paintings essential for art students?
|
Có phải việc nhận ra những khác biệt tinh tế giữa hai bức tranh là điều cần thiết cho sinh viên nghệ thuật không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I want to discern the truth behind his words.
|
Tôi muốn phân biệt sự thật đằng sau những lời nói của anh ấy. |
| Phủ định |
It's important not to discern malice where there is only misunderstanding.
|
Điều quan trọng là không nên nhận ra ác ý ở nơi chỉ có sự hiểu lầm. |
| Nghi vấn |
Why do you want to discern his motives?
|
Tại sao bạn muốn phân biệt động cơ của anh ấy? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, I can discern a subtle difference in the flavors now.
|
Ồ, bây giờ tôi có thể nhận ra một sự khác biệt tinh tế trong hương vị. |
| Phủ định |
Alas, I cannot discern any improvement in his attitude.
|
Than ôi, tôi không thể nhận thấy bất kỳ sự cải thiện nào trong thái độ của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Hey, can you discern the meaning behind his cryptic message?
|
Này, bạn có thể nhận ra ý nghĩa đằng sau thông điệp khó hiểu của anh ấy không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concludes, they will have been discerning a pattern of fraud for over a year.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, họ sẽ đã nhận ra một mô hình gian lận trong hơn một năm. |
| Phủ định |
She won't have been discerning any difference between the original and the forgery, even after hours of analysis.
|
Cô ấy sẽ không thể nhận ra bất kỳ sự khác biệt nào giữa bản gốc và bản sao, ngay cả sau nhiều giờ phân tích. |
| Nghi vấn |
Will they have been discerning a change in his behavior before he decides to quit?
|
Liệu họ có đang nhận thấy sự thay đổi trong hành vi của anh ta trước khi anh ta quyết định từ bỏ không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will discern the truth behind his words.
|
Cô ấy sẽ nhận ra sự thật đằng sau những lời nói của anh ta. |
| Phủ định |
They are not going to discern any difference between the two paintings.
|
Họ sẽ không nhận ra bất kỳ sự khác biệt nào giữa hai bức tranh. |
| Nghi vấn |
Will you discern any improvement in his behavior?
|
Bạn có nhận thấy bất kỳ sự cải thiện nào trong hành vi của anh ấy không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She discerned a hint of sadness in his voice yesterday.
|
Hôm qua cô ấy nhận ra một chút buồn trong giọng nói của anh ấy. |
| Phủ định |
He didn't discern any difference between the two paintings.
|
Anh ấy đã không nhận ra bất kỳ sự khác biệt nào giữa hai bức tranh. |
| Nghi vấn |
Did you discern the subtle changes in her behavior?
|
Bạn có nhận thấy những thay đổi tinh tế trong hành vi của cô ấy không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The difference in their performance was more discernible this year than last year.
|
Sự khác biệt trong màn trình diễn của họ dễ nhận thấy hơn trong năm nay so với năm ngoái. |
| Phủ định |
His intentions are not as discernible as his actions.
|
Ý định của anh ấy không dễ nhận thấy như hành động của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is her talent the most discernible among all the candidates?
|
Có phải tài năng của cô ấy là dễ nhận thấy nhất trong số tất cả các ứng cử viên không? |