(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ differing
B2

differing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khác nhau không giống nhau có sự khác biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Differing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không giống nhau; khác nhau.

Definition (English Meaning)

Not the same; dissimilar.

Ví dụ Thực tế với 'Differing'

  • "The differing opinions of the committee members led to a lengthy debate."

    "Những ý kiến khác nhau của các thành viên ủy ban đã dẫn đến một cuộc tranh luận kéo dài."

  • "The two studies produced differing results."

    "Hai nghiên cứu đã đưa ra kết quả khác nhau."

  • "We have differing views on the matter."

    "Chúng ta có những quan điểm khác nhau về vấn đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Differing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: differing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

identical(giống hệt nhau)
similar(tương tự)
uniform(đồng nhất)

Từ liên quan (Related Words)

difference(sự khác biệt)
vary(thay đổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Differing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự khác biệt, thường là giữa hai hoặc nhiều đối tượng, ý kiến hoặc quan điểm. Nhấn mạnh vào sự không tương đồng, sự không đồng nhất. Khác với 'different' ở chỗ 'differing' thường được dùng khi nói về sự khác biệt đang diễn ra hoặc được nhận thấy rõ ràng trong một ngữ cảnh cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

differing from: khác với (cái gì đó). differing in: khác nhau về (một khía cạnh nào đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Differing'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, their opinions on the matter are differing!
Ồ, ý kiến của họ về vấn đề này đang khác nhau!
Phủ định
Alas, their accounts of the event aren't differing.
Tiếc thay, lời kể của họ về sự kiện không khác nhau.
Nghi vấn
Hey, are our approaches differing significantly?
Này, cách tiếp cận của chúng ta có khác nhau đáng kể không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that their opinions on the matter were differing greatly.
Cô ấy nói rằng ý kiến của họ về vấn đề này khác nhau rất nhiều.
Phủ định
He told me that their tastes in music did not differ significantly.
Anh ấy nói với tôi rằng sở thích âm nhạc của họ không khác biệt đáng kể.
Nghi vấn
She asked whether their approaches to the project were differing.
Cô ấy hỏi liệu cách tiếp cận dự án của họ có khác nhau không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)