differing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Differing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không giống nhau; khác nhau.
Definition (English Meaning)
Not the same; dissimilar.
Ví dụ Thực tế với 'Differing'
-
"The differing opinions of the committee members led to a lengthy debate."
"Những ý kiến khác nhau của các thành viên ủy ban đã dẫn đến một cuộc tranh luận kéo dài."
-
"The two studies produced differing results."
"Hai nghiên cứu đã đưa ra kết quả khác nhau."
-
"We have differing views on the matter."
"Chúng ta có những quan điểm khác nhau về vấn đề này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Differing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: differing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Differing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự khác biệt, thường là giữa hai hoặc nhiều đối tượng, ý kiến hoặc quan điểm. Nhấn mạnh vào sự không tương đồng, sự không đồng nhất. Khác với 'different' ở chỗ 'differing' thường được dùng khi nói về sự khác biệt đang diễn ra hoặc được nhận thấy rõ ràng trong một ngữ cảnh cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
differing from: khác với (cái gì đó). differing in: khác nhau về (một khía cạnh nào đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Differing'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, their opinions on the matter are differing!
|
Ồ, ý kiến của họ về vấn đề này đang khác nhau! |
| Phủ định |
Alas, their accounts of the event aren't differing.
|
Tiếc thay, lời kể của họ về sự kiện không khác nhau. |
| Nghi vấn |
Hey, are our approaches differing significantly?
|
Này, cách tiếp cận của chúng ta có khác nhau đáng kể không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that their opinions on the matter were differing greatly.
|
Cô ấy nói rằng ý kiến của họ về vấn đề này khác nhau rất nhiều. |
| Phủ định |
He told me that their tastes in music did not differ significantly.
|
Anh ấy nói với tôi rằng sở thích âm nhạc của họ không khác biệt đáng kể. |
| Nghi vấn |
She asked whether their approaches to the project were differing.
|
Cô ấy hỏi liệu cách tiếp cận dự án của họ có khác nhau không. |