varying
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Varying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khác biệt so với một cái gì đó khác; thể hiện sự biến đổi, thay đổi.
Ví dụ Thực tế với 'Varying'
-
"The weather has been varying between sunny and rainy all week."
"Thời tiết thay đổi giữa nắng và mưa suốt cả tuần."
-
"There are varying opinions on this subject."
"Có nhiều ý kiến khác nhau về chủ đề này."
-
"The prices of the products are varying depending on the location."
"Giá của các sản phẩm đang thay đổi tùy thuộc vào địa điểm."
-
"The colors are varying from light to dark."
"Màu sắc đang thay đổi từ sáng đến tối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Varying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: vary
- Adjective: varying
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Varying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'varying' diễn tả sự khác biệt, đa dạng, không đồng nhất. Nó thường được dùng để mô tả những thứ có thể thay đổi, khác nhau về mức độ, số lượng, chất lượng, hoặc hình thức. Nó nhấn mạnh vào sự tồn tại của những sự khác biệt này. Cần phân biệt với 'various' (nhiều, khác nhau) là chỉ sự tồn tại nhiều loại khác nhau, còn 'varying' nhấn mạnh sự thay đổi, biến động giữa chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **varying in:** Chỉ sự khác biệt về một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'The students are varying in age.' (Các sinh viên khác nhau về độ tuổi).
* **varying with:** Chỉ sự thay đổi, biến động theo một yếu tố nào đó. Ví dụ: 'The price is varying with demand.' (Giá cả thay đổi theo nhu cầu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Varying'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef is varying the menu to include seasonal ingredients.
|
Đầu bếp đang thay đổi thực đơn để bao gồm các nguyên liệu theo mùa. |
| Phủ định |
The students are not varying their study habits, which is affecting their grades.
|
Các sinh viên không thay đổi thói quen học tập của họ, điều này đang ảnh hưởng đến điểm số của họ. |
| Nghi vấn |
Is the company varying its marketing strategy to reach a wider audience?
|
Công ty có đang thay đổi chiến lược tiếp thị của mình để tiếp cận đối tượng rộng hơn không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company offers varying levels of health insurance to its employees.
|
Công ty cung cấp các cấp độ bảo hiểm sức khỏe khác nhau cho nhân viên của mình. |
| Phủ định |
The results do not vary significantly from the previous experiment.
|
Kết quả không khác biệt đáng kể so với thí nghiệm trước. |
| Nghi vấn |
What factors vary the outcome of the experiment?
|
Những yếu tố nào làm thay đổi kết quả của thí nghiệm? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weather will be varying throughout the day, so pack for all conditions.
|
Thời tiết sẽ thay đổi liên tục trong suốt cả ngày, vì vậy hãy chuẩn bị cho mọi điều kiện. |
| Phủ định |
The company won't be varying its prices much during the promotion.
|
Công ty sẽ không thay đổi giá nhiều trong suốt thời gian khuyến mãi. |
| Nghi vấn |
Will the chef be varying the menu significantly next week?
|
Đầu bếp có thay đổi thực đơn đáng kể vào tuần tới không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's varying policies affected employee morale.
|
Các chính sách khác nhau của công ty đã ảnh hưởng đến tinh thần của nhân viên. |
| Phủ định |
The students' varying levels of understanding weren't addressed by the teacher's single approach.
|
Các mức độ hiểu biết khác nhau của học sinh đã không được giải quyết bằng phương pháp tiếp cận duy nhất của giáo viên. |
| Nghi vấn |
Does John's varying opinion affect the team's decision?
|
Ý kiến khác nhau của John có ảnh hưởng đến quyết định của nhóm không? |