dissimilar
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissimilar'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không tương tự; khác biệt.
Definition (English Meaning)
Not similar; different.
Ví dụ Thực tế với 'Dissimilar'
-
"Their political views are dissimilar to mine."
"Quan điểm chính trị của họ khác với quan điểm của tôi."
-
"The two brothers have dissimilar personalities."
"Hai anh em có tính cách khác nhau."
-
"The research methods used in the two studies were dissimilar."
"Các phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong hai nghiên cứu là khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dissimilar'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dissimilar'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dissimilar' nhấn mạnh sự khác biệt rõ rệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hoặc ý tưởng. Khác với 'different' có thể chỉ đơn giản là không giống nhau, 'dissimilar' gợi ý sự khác biệt đáng kể, có thể dễ dàng nhận thấy. So với 'unlike', 'dissimilar' mang tính trang trọng và chính xác hơn, thường được sử dụng trong văn viết học thuật hoặc chuyên môn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'dissimilar to' được dùng để so sánh hai đối tượng và chỉ ra rằng chúng không giống nhau. 'dissimilar from' cũng có nghĩa tương tự, nhưng 'to' phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissimilar'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.