(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dissimilar
B2

dissimilar

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khác nhau không giống nhau khác biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissimilar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không tương tự; khác biệt.

Definition (English Meaning)

Not similar; different.

Ví dụ Thực tế với 'Dissimilar'

  • "Their political views are dissimilar to mine."

    "Quan điểm chính trị của họ khác với quan điểm của tôi."

  • "The two brothers have dissimilar personalities."

    "Hai anh em có tính cách khác nhau."

  • "The research methods used in the two studies were dissimilar."

    "Các phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong hai nghiên cứu là khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dissimilar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

different(khác biệt)
unlike(không giống)
distinct(riêng biệt, khác biệt rõ ràng)

Trái nghĩa (Antonyms)

similar(tương tự)
alike(giống nhau)
identical(giống hệt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Dissimilar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dissimilar' nhấn mạnh sự khác biệt rõ rệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hoặc ý tưởng. Khác với 'different' có thể chỉ đơn giản là không giống nhau, 'dissimilar' gợi ý sự khác biệt đáng kể, có thể dễ dàng nhận thấy. So với 'unlike', 'dissimilar' mang tính trang trọng và chính xác hơn, thường được sử dụng trong văn viết học thuật hoặc chuyên môn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

'dissimilar to' được dùng để so sánh hai đối tượng và chỉ ra rằng chúng không giống nhau. 'dissimilar from' cũng có nghĩa tương tự, nhưng 'to' phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissimilar'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)