(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ digger
B1

digger

Noun

Nghĩa tiếng Việt

máy đào người đào kẻ đào mỏ (tiếng lóng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digger'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc máy móc đào.

Definition (English Meaning)

A person or machine that digs.

Ví dụ Thực tế với 'Digger'

  • "The construction workers used a digger to excavate the foundation."

    "Công nhân xây dựng đã sử dụng máy đào để đào móng."

  • "The digger broke down in the middle of the construction site."

    "Máy đào bị hỏng ở giữa công trường xây dựng."

  • "He accused her of being a digger."

    "Anh ta buộc tội cô là kẻ đào mỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Digger'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: digger
  • Verb: dig
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

shovel(cái xẻng)
trench(chiến hào)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Nông nghiệp Khảo cổ học Tiếng lóng

Ghi chú Cách dùng 'Digger'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa cơ bản nhất của 'digger' là người hoặc vật dùng để đào. Trong tiếng lóng, nó có thể mang nghĩa khác (xem bên dưới). Trong ngữ cảnh xây dựng hoặc khai thác mỏ, 'digger' thường chỉ máy đào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Ví dụ: 'The workers used a digger with a large bucket.' (Các công nhân sử dụng một máy đào với một cái gầu lớn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Digger'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)