(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ machine
B1

machine

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy móc cỗ máy thiết bị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Machine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị sử dụng năng lượng cơ học và có các bộ phận, mỗi bộ phận có một chức năng xác định và cùng nhau thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

Definition (English Meaning)

An apparatus using mechanical power and having parts each with a definite function and together performing a particular task.

Ví dụ Thực tế với 'Machine'

  • "This machine is used for manufacturing car parts."

    "Máy này được sử dụng để sản xuất các bộ phận ô tô."

  • "The washing machine broke down."

    "Máy giặt bị hỏng."

  • "He works on a complex machine in the factory."

    "Anh ấy làm việc trên một cỗ máy phức tạp trong nhà máy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Machine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Machine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'machine' thường được sử dụng để chỉ các thiết bị phức tạp có nhiều bộ phận chuyển động, được thiết kế để thực hiện một công việc cụ thể. Nó khác với 'tool' (công cụ), thường đơn giản hơn và được vận hành bằng tay. 'Apparatus' (thiết bị) là một thuật ngữ chung hơn, có thể bao gồm cả máy móc và các thiết bị khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on with

- 'in': Đề cập đến việc bên trong máy (ví dụ: 'There's a problem in the machine').
- 'on': Đề cập đến việc trên máy hoặc liên quan đến máy (ví dụ: 'The instructions are on the machine').
- 'with': Đề cập đến việc sử dụng máy hoặc bộ phận đi kèm với máy (ví dụ: 'The machine is equipped with a safety guard').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Machine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)