(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ excavator
B1

excavator

noun

Nghĩa tiếng Việt

máy xúc máy đào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excavator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại máy lớn dùng để đào hoặc di chuyển đất và các vật liệu khác.

Definition (English Meaning)

A large machine for digging or moving earth and other materials.

Ví dụ Thực tế với 'Excavator'

  • "The excavator was used to clear the site for the new building."

    "Máy xúc được sử dụng để giải phóng mặt bằng cho tòa nhà mới."

  • "The excavator operator carefully maneuvered the machine around the construction site."

    "Người vận hành máy xúc cẩn thận điều khiển máy xung quanh công trường xây dựng."

  • "Excavators are essential for large-scale earthmoving projects."

    "Máy xúc là thiết bị thiết yếu cho các dự án đào đất quy mô lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Excavator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: excavator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Excavator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'excavator' thường được dùng để chỉ các loại máy đào lớn được sử dụng trong xây dựng, khai thác mỏ, và các công trình kỹ thuật khác. Nó có thể bao gồm các loại máy đào bánh xích, máy đào bánh lốp, và các loại máy đào chuyên dụng khác. Khác với 'digger' là một từ chung chung hơn để chỉ bất kỳ loại máy hoặc dụng cụ đào nào, 'excavator' nhấn mạnh vào quy mô và công suất lớn của máy móc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Máy xúc thường được mô tả đang làm việc 'with' một loại phụ kiện hoặc vật liệu cụ thể. Ví dụ: 'The excavator is working with a hydraulic hammer.' (Máy xúc đang làm việc với một búa thủy lực.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Excavator'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction crew paused their work when the excavator unearthed an ancient artifact.
Đội xây dựng tạm dừng công việc khi máy xúc khai quật được một cổ vật.
Phủ định
Unless the ground is thoroughly checked, the excavator won't be used, since safety is paramount.
Trừ khi mặt đất được kiểm tra kỹ lưỡng, máy xúc sẽ không được sử dụng, vì an toàn là trên hết.
Nghi vấn
Before the excavator begins digging, will we need a permit from the city?
Trước khi máy xúc bắt đầu đào, chúng ta có cần giấy phép từ thành phố không?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The excavator, which is used for digging, is working on the construction site.
Máy xúc, cái mà được sử dụng để đào, đang làm việc tại công trường.
Phủ định
The excavator that wasn't properly maintained broke down yesterday.
Máy xúc mà không được bảo trì đúng cách đã bị hỏng ngày hôm qua.
Nghi vấn
Is that the excavator that the company bought last year?
Đó có phải là máy xúc mà công ty đã mua năm ngoái không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction worker operated the excavator skillfully.
Người công nhân xây dựng vận hành máy xúc một cách khéo léo.
Phủ định
The excavator wasn't working yesterday due to a mechanical issue.
Máy xúc không hoạt động ngày hôm qua do sự cố kỹ thuật.
Nghi vấn
Did the excavator clear the debris from the construction site?
Máy xúc đã dọn dẹp các mảnh vỡ khỏi công trường xây dựng chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction crew used an excavator to clear the land yesterday.
Đội xây dựng đã sử dụng một máy xúc để dọn dẹp khu đất ngày hôm qua.
Phủ định
The old excavator didn't start this morning.
Máy xúc cũ đã không khởi động sáng nay.
Nghi vấn
Did they find the buried treasure near the excavator?
Họ có tìm thấy kho báu bị chôn vùi gần máy xúc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)