dignify
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dignify'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho (điều gì đó) có vẻ xứng đáng và gây ấn tượng.
Definition (English Meaning)
To make (something) seem worthy and impressive.
Ví dụ Thực tế với 'Dignify'
-
"The museum tried to dignify the exhibition with a grand opening ceremony."
"Viện bảo tàng đã cố gắng trang trọng hóa triển lãm bằng một buổi lễ khai mạc hoành tráng."
-
"He wouldn't dignify their accusations with a response."
"Anh ấy sẽ không thèm trả lời những lời buộc tội của họ, vì làm như vậy là coi trọng chúng."
-
"The government tried to dignify the unpopular policy by calling it 'reform'."
"Chính phủ đã cố gắng làm cho chính sách không được ưa chuộng trở nên có giá trị hơn bằng cách gọi nó là 'cải cách'."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dignify'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dignification
- Verb: dignify
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dignify'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ "dignify" thường được sử dụng để mô tả hành động nâng cao giá trị hoặc tầm quan trọng của một người, vật, hoặc sự việc. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực, nhưng đôi khi cũng được dùng một cách mỉa mai, ám chỉ việc làm cho một điều gì đó tầm thường trở nên quan trọng một cách giả tạo. Cần phân biệt với "honor" (tôn vinh) - thường dùng khi thể hiện sự kính trọng thực sự, hoặc "elevate" (nâng cao) - thường dùng khi đề cập đến việc cải thiện vị thế hoặc chất lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Dignify with" được sử dụng để chỉ việc trang trọng hóa, làm cho điều gì đó có vẻ cao quý hơn bằng cách thêm một yếu tố nào đó vào.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dignify'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the awards ceremony will dignify the achievements of these young scientists!
|
Chà, lễ trao giải sẽ tôn vinh những thành tựu của những nhà khoa học trẻ này! |
| Phủ định |
Alas, no amount of dignification can erase the stain of his past mistakes.
|
Than ôi, không có sự tôn vinh nào có thể xóa đi vết nhơ từ những sai lầm trong quá khứ của anh ta. |
| Nghi vấn |
Well, wouldn't giving her the promotion dignify her years of hard work?
|
Chà, việc thăng chức cho cô ấy chẳng phải sẽ tôn vinh những năm tháng làm việc chăm chỉ của cô ấy sao? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a leader behaves respectfully, they dignify their position.
|
Nếu một nhà lãnh đạo cư xử tôn trọng, họ tôn vinh vị trí của mình. |
| Phủ định |
When someone is consistently disrespectful, they do not dignify the office they hold.
|
Khi ai đó liên tục thiếu tôn trọng, họ không tôn vinh vị trí họ nắm giữ. |
| Nghi vấn |
If a ceremony is poorly organized, does it dignify the event?
|
Nếu một buổi lễ được tổ chức kém, nó có tôn vinh sự kiện không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The king's presence dignified the ceremony.
|
Sự hiện diện của nhà vua đã làm tăng thêm vẻ trang trọng cho buổi lễ. |
| Phủ định |
She didn't want to dignify his rude comments with a response.
|
Cô ấy không muốn đáp trả những bình luận thô lỗ của anh ta, vì như vậy chỉ làm cho chúng thêm quan trọng. |
| Nghi vấn |
Did the university's decision to award her an honorary degree dignify her lifelong achievements?
|
Quyết định trao bằng danh dự của trường đại học có làm tăng thêm giá trị cho những thành tựu cả đời của cô ấy không? |