ennoble
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ennoble'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tôn cao phẩm giá, phẩm hạnh; làm cho cao thượng, thanh cao về mặt đạo đức hoặc tinh thần.
Definition (English Meaning)
To lend dignity or nobility to; to elevate morally or spiritually.
Ví dụ Thực tế với 'Ennoble'
-
"His selfless acts ennobled him in the eyes of the community."
"Những hành động vị tha của anh ấy đã làm cho anh ấy trở nên cao thượng trong mắt cộng đồng."
-
"Great art can ennoble the human spirit."
"Nghệ thuật vĩ đại có thể nâng cao tinh thần con người."
-
"Sacrifice for others can ennoble even the simplest of lives."
"Sự hy sinh cho người khác có thể làm cho cuộc sống bình dị nhất trở nên cao thượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ennoble'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: ennoble
- Adjective: ennobled (past participle used as adjective)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ennoble'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ennoble' thường được dùng để miêu tả hành động hoặc phẩm chất làm tăng giá trị, vẻ đẹp đạo đức hoặc tinh thần của một người, một vật, hoặc một hành động. Nó nhấn mạnh sự nâng cao về phẩm chất bên trong hơn là sự thay đổi về hình thức bên ngoài. Khác với 'glorify' (tôn vinh) vốn nhấn mạnh sự ca ngợi và công nhận rộng rãi, 'ennoble' tập trung vào sự cải thiện về mặt đạo đức và tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Ennoble with’ thường được sử dụng khi chỉ ra phẩm chất hoặc hành động cụ thể mà qua đó một người hoặc vật được nâng cao. Ví dụ: ‘His courage ennobled him with honor.’ ‘Ennoble by’ chỉ ra phương tiện hoặc cách thức đạt được sự cao thượng. Ví dụ: ‘She was ennobled by her selfless acts.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ennoble'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The king, who sought to ennoble his reign through just laws, was respected by all.
|
Vị vua, người đã tìm cách làm cao quý triều đại của mình thông qua những luật lệ công bằng, được mọi người kính trọng. |
| Phủ định |
The actions of the corrupt officials, which did not ennoble the nation's reputation, were widely condemned.
|
Hành động của các quan chức tham nhũng, những hành động không làm cao quý danh tiếng của quốc gia, đã bị lên án rộng rãi. |
| Nghi vấn |
Is she the artist whose work, which aimed to ennoble the human spirit, has won international acclaim?
|
Cô ấy có phải là nghệ sĩ mà tác phẩm, vốn nhằm mục đích làm cao quý tinh thần con người, đã giành được sự hoan nghênh quốc tế không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She believes that helping others will ennoble her soul.
|
Cô ấy tin rằng giúp đỡ người khác sẽ làm cao quý tâm hồn cô ấy. |
| Phủ định |
They do not ennoble themselves by spreading rumors about others.
|
Họ không tự làm cao quý bản thân bằng cách lan truyền tin đồn về người khác. |
| Nghi vấn |
Does his dedication to charity ennoble him in the eyes of the community?
|
Sự tận tâm của anh ấy đối với từ thiện có làm cho anh ấy trở nên cao quý trong mắt cộng đồng không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His courage is ennobled by his selfless actions.
|
Sự dũng cảm của anh ấy được tôn vinh bởi những hành động vị tha của mình. |
| Phủ định |
Their motives were not ennobled by altruism, but driven by greed.
|
Động cơ của họ không được cao thượng hóa bởi lòng vị tha, mà bị thúc đẩy bởi lòng tham. |
| Nghi vấn |
Will her sacrifice be ennobled in the eyes of history?
|
Liệu sự hy sinh của cô ấy có được tôn vinh trong mắt lịch sử? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His selfless actions ennoble his character.
|
Những hành động vị tha của anh ấy làm cao thượng nhân cách của anh ấy. |
| Phủ định |
Poverty does not always ennoble a person; sometimes it crushes them.
|
Nghèo đói không phải lúc nào cũng làm cao thượng một người; đôi khi nó nghiền nát họ. |
| Nghi vấn |
Does dedicating your life to helping others ennoble the soul?
|
Liệu việc cống hiến cuộc đời để giúp đỡ người khác có làm cao thượng tâm hồn không? |