dike
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dike'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bức tường dài hoặc đê được xây dựng để ngăn lũ lụt từ biển hoặc sông.
Definition (English Meaning)
A long wall or embankment built to prevent flooding from the sea or a river.
Ví dụ Thực tế với 'Dike'
-
"The dikes protected the lowlands from the storm surge."
"Những con đê bảo vệ vùng đất thấp khỏi sóng do bão."
-
"The dike was reinforced to withstand the rising tide."
"Con đê được gia cố để chịu được thủy triều dâng cao."
-
"They diked the area to create new farmland."
"Họ đắp đê khu vực đó để tạo ra đất nông nghiệp mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dike'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: có
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dike'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được xây dựng bằng đất, đá hoặc bê tông. Dùng để bảo vệ vùng đất thấp khỏi ngập lụt. Khác với 'dam' (đập), dike chủ yếu dùng để ngăn nước tràn, còn dam dùng để trữ nước hoặc sản xuất điện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dike 'along' the river: Đê dọc theo bờ sông. Dike 'by' the sea: Đê ven biển.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dike'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the flood arrives, the engineers will have been diking the riverbank for days.
|
Vào thời điểm lũ lụt đến, các kỹ sư sẽ đã và đang đắp đê bờ sông trong nhiều ngày. |
| Phủ định |
They won't have been diking the area long enough to prevent the flooding.
|
Họ sẽ đã không và đang đắp đê khu vực đủ lâu để ngăn chặn lũ lụt. |
| Nghi vấn |
Will the villagers have been diking the fields all night to protect their crops?
|
Liệu dân làng sẽ đã và đang đắp đê cho các cánh đồng cả đêm để bảo vệ mùa màng của họ? |