(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flood barrier
B2

flood barrier

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đê chắn lũ tường chắn lũ hệ thống phòng chống lũ lụt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flood barrier'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công trình hoặc hệ thống được thiết kế để ngăn chặn hoặc giảm thiểu lũ lụt ở một khu vực cụ thể.

Definition (English Meaning)

A structure or system designed to prevent or minimize flooding in a particular area.

Ví dụ Thực tế với 'Flood barrier'

  • "The city invested in a new flood barrier to protect the downtown area from future floods."

    "Thành phố đã đầu tư vào một đê chắn lũ mới để bảo vệ khu vực trung tâm thành phố khỏi lũ lụt trong tương lai."

  • "The effectiveness of the flood barrier was tested during the recent heavy rains."

    "Hiệu quả của đê chắn lũ đã được kiểm tra trong đợt mưa lớn gần đây."

  • "Scientists are studying the impact of climate change on the design and maintenance of flood barriers."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đối với thiết kế và bảo trì đê chắn lũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flood barrier'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flood barrier (số nhiều: flood barriers)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật xây dựng Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Flood barrier'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Flood barrier” thường được dùng để chỉ các công trình lớn, cố định hoặc tạm thời, có khả năng ngăn chặn một lượng lớn nước lũ. Khác với “sandbag” (bao cát) chỉ dùng trong các tình huống khẩn cấp nhỏ, “flood barrier” mang tính hệ thống và lâu dài hơn. Nó cũng khác với “levee” (đê điều), vốn thường được xây dựng dọc theo sông, trong khi “flood barrier” có thể đặt ở nhiều vị trí khác nhau để bảo vệ các khu vực dễ bị tổn thương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against for to

“Flood barrier against [threat]”: Ngăn chặn [mối đe dọa]. Ví dụ: 'The flood barrier against rising sea levels is being strengthened.'
“Flood barrier for [purpose/area]”: Dành cho [mục đích/khu vực]. Ví dụ: 'A flood barrier for the city center is crucial.'
“Flood barrier to [location]”: Đến [địa điểm]. Ví dụ: 'The road is closed due to a flood barrier to the east.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flood barrier'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)