(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dilatancy
C1

dilatancy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự giãn nở tính giãn nở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dilatancy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất của vật liệu dạng hạt tăng thể tích khi chịu biến dạng trượt.

Definition (English Meaning)

The property of granular materials to increase in volume when subjected to shear deformation.

Ví dụ Thực tế với 'Dilatancy'

  • "The dilatancy of the sand caused the landslide."

    "Sự giãn nở của cát đã gây ra vụ lở đất."

  • "Researchers are studying the dilatancy behavior of different soil types."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu hành vi giãn nở của các loại đất khác nhau."

  • "Dilatancy can play a significant role in the stability of slopes."

    "Sự giãn nở có thể đóng một vai trò quan trọng trong sự ổn định của mái dốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dilatancy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dilatancy
  • Adjective: dilatant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

volume expansion(sự giãn nở thể tích)
bulking(sự phồng lên)

Trái nghĩa (Antonyms)

compaction(sự nén chặt)
compression(sự nén)

Từ liên quan (Related Words)

shear deformation(biến dạng trượt)
granular material(vật liệu dạng hạt)
void ratio(tỉ lệ rỗng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Địa chất học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Dilatancy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dilatancy, còn gọi là sự giãn nở, mô tả hiện tượng trong đó một vật liệu rời rạc (ví dụ: cát, đất sét) tăng thể tích khi bị biến dạng dưới tác dụng của lực cắt. Điều này xảy ra do các hạt trượt lên nhau, tạo ra các khoảng trống giữa chúng, dẫn đến sự tăng thể tích tổng thể. Không nên nhầm lẫn với sự giãn nở nhiệt. Dilatancy thường được nghiên cứu trong địa chất học (đặc biệt là liên quan đến động đất và sự ổn định của đất), vật lý và kỹ thuật (ví dụ: trong thiết kế nền móng và xử lý vật liệu dạng hạt).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: 'dilatancy in soil' (sự giãn nở trong đất). of: 'dilatancy of granular materials' (sự giãn nở của vật liệu dạng hạt).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dilatancy'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering dilatancy can help engineers design safer structures.
Việc xem xét tính giãn nở có thể giúp các kỹ sư thiết kế các công trình an toàn hơn.
Phủ định
She is not good at predicting dilatancy in different materials.
Cô ấy không giỏi dự đoán tính giãn nở ở các vật liệu khác nhau.
Nghi vấn
Is understanding dilatancy crucial for geotechnical engineers?
Liệu việc hiểu tính giãn nở có quan trọng đối với các kỹ sư địa kỹ thuật không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist was observing the dilatancy of the soil as the pressure increased.
Nhà khoa học đang quan sát sự giãn nở của đất khi áp suất tăng lên.
Phủ định
The material wasn't behaving in a dilatant manner during the experiment.
Vật liệu đã không cư xử theo cách giãn nở trong suốt thí nghiệm.
Nghi vấn
Were they studying dilatancy in the granular materials at that time?
Có phải họ đang nghiên cứu sự giãn nở trong các vật liệu dạng hạt vào thời điểm đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)